Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 005.0712 C564Đ
Mã ĐKCB: TK/PTDN000620,GT/TNQN000223
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 004 T587
Mã ĐKCB: TK/PTDN000619,GT/TNQN000221
Thông tin xuất bản: Cengage 2023
Mã xếp giá: 004 F727
Mã ĐKCB: GT/DNCN003620, GT/DNCN003621, GT/DNCN003622, GT/DNCN003623...
Thông tin xuất bản: Đại học sư phạm 2022
Mã xếp giá: 005.0712 C564
Mã ĐKCB: GK/PTDN000704,GK/PTDN000705,GK/PTDN000706
Thông tin xuất bản: Franklin, Beedle [Independent Publishers Since 1985] 2016
Mã xếp giá: 005.1 J613
Mã ĐKCB: GT/QNCN000470,GT/QNCN000471
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2007
Mã xếp giá: 005.117 M161
Mã ĐKCB: TK/TTHL002119,TK/TTHL002120
Thông tin xuất bản: Cengage 2018
Mã xếp giá: 004 F727
Mã ĐKCB: GT/DNCN001694, GT/DNCN001695, GT/DNCN001696, GT/DNCN001697...
Thông tin xuất bản: Hodder Education 2015
Mã xếp giá: 004 W337
Mã ĐKCB: TK/HCHL001557
Thông tin xuất bản: Git-Tower.com 2017
Mã xếp giá: 005.30287 G572
Mã ĐKCB: TK/TTHL002041,TK/TTHL002042
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2010
Mã xếp giá: 004.1 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL001368,TK/NNHL001369
Thông tin xuất bản: Dreamtech 2012
Mã xếp giá: 005.43 O615
Mã ĐKCB: TK/HCHL001078
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 004.01 S358
Mã ĐKCB: TK/HCHL000990
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2009
Mã xếp giá: 005.13/3 L482
Mã ĐKCB: TK/CAHL001340
Thông tin xuất bản: Tri Thức 2009
Mã xếp giá: 003.5 N492
Mã ĐKCB: TK/TTHL001691
Thông tin xuất bản: Cengage learning 2011
Mã xếp giá: 004 A546
Mã ĐKCB: GT/DNCN000262, GT/DNCN000264, GT/DNCN000265, GT/DNCN000266...
Thông tin xuất bản: Information-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001667
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2006
Mã xếp giá: 004.1 S943
Mã ĐKCB: TK/TTHL000496
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole - Thomson Learning 2005
Mã xếp giá: 510 H145
Mã ĐKCB: TK/TNHL000707
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/FAT1000053, TK/DNTN000002, TK/DNTN000003, TK/DNTN000004...