Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003580
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003577,TK/NNHL003578
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2017,2021
Mã xếp giá: 153 H234
Mã ĐKCB: TK/TNBN000270
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002898, TK/NNHL002899, TK/NNHL002900, TK/NNHL002901...
Thông tin xuất bản: Khoa Học Xã Hội 2018
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002883, TK/NNHL002884, TK/NNHL002885, TK/NNHL002886...
Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2021,2017
Mã xếp giá: 153 H234
Mã ĐKCB: TK/FDTK000085, KHPT/CCDN000011, KHPT/CCDN000012, TK/XHQN000158...
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động. Thaihabooks 2015
Mã xếp giá: 024 G891
Mã ĐKCB: TK/XHHL002881,TK/XHHL002882,TK/XHHL002883
Thông tin xuất bản: Tỏng hợp Thành phố Hồ Chí Minh 2012
Mã xếp giá: 372.4 B992
Mã ĐKCB: TK/FLTK001031,TK/THCT000044
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: FGR/TK000059, TK/NNHL000202, TK/NNHL000203, TK/HCSD000055...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: TK/NNHL000204, TK/NNHL000205, TK/NNHL000414, TK/NNHL000415...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: TK/NNHL000206, TK/NNHL000207, TK/HCSD000035, TK/HCSD000036...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428.24 W447
Mã ĐKCB: TK/NNHL000208, TK/NNHL000209, TK/HCSD000025, TK/HCSD000026...
Thông tin xuất bản: Văn hoá thông tin 2010
Mã xếp giá: 028.8 A237
Mã ĐKCB: TK/FLTK000963,TK/FLTK000964
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/IBA001088
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2007
Mã xếp giá: 428.4 M637
Mã ĐKCB: TK/DNCA000057,TK/DNCA000064
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 808/.0427 D566
Mã ĐKCB: TK/CAHL000515,TK/CTNN000066
Thông tin xuất bản: Heinle Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 428.2 A545
Mã ĐKCB: TK/DNNN000001, TK/NNHL000190, TK/NNHL000191, TK/NNHL001030...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 421.54 B879
Mã ĐKCB: FPT/CD.000981, TK/DNHC000019, TK/NNHL000214, TK/NNHL000215...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 028 A237
Mã ĐKCB: TK/FAT3000413, TK/XHHL001393, TK/XHHL002152, TK/FLTK000984...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 428.8 Q17
Mã ĐKCB: TK/NNHL000359, TK/NNHL000360, TK/NNHL002230, TK/NNHL002231...