Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2007
Mã xếp giá: 005.133 B620
Mã ĐKCB: TK/TTHL001499
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2003
Mã xếp giá: 005.13/3 X6
Mã ĐKCB: TK/TTHL001803
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.1 A596
Mã ĐKCB: TK/FAT1000396,TK/TTHL001619,TK/FLTT000089
Thông tin xuất bản: Lao động Xã hội 2003
Mã xếp giá: 005.5 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001780,TK/FLTT000136
Thông tin xuất bản: Thống kê 2003
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT3000102,TK/FLTT000141
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2009
Mã xếp giá: 005.2762 L613
Mã ĐKCB: TK/DNCN000036, TK/TTHL001453, TK/TTHL001454, TK/TTHL001455...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Company 2003
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL000311,TK/TTHL001786
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 F245
Mã ĐKCB: TK/TTHL001805
Thông tin xuất bản: FPT University 20
Mã xếp giá: 005.13 H873
Mã ĐKCB: TK/TTHL000680,TK/TTHL000681,TK/TTHL000683
Thông tin xuất bản: FPT University 20
Mã xếp giá: 005.13 H873
Mã ĐKCB: TK/TTHL000686,TK/TTHL000687
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2003
Mã xếp giá: 005.13 A244
Mã ĐKCB: TK/TTHL000565,TK/TTHL000566
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Oborne 2005
Mã xếp giá: 006.76 B851
Mã ĐKCB: GT/DNCN000016, TK/TTHL000169, TK/TTHL000172, GT/DNCN000889...
Thông tin xuất bản: SYBEX 2005
Mã xếp giá: 005.133 H477
Mã ĐKCB: GT/CNTT003101, GT/CNTT003102, GT/CNTT003105, GT/CNTT003106...
Thông tin xuất bản: Irwin/McGraw-Hill 2003
Mã xếp giá: 005.7/2 G686
Mã ĐKCB: TK/CAHL001431
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 X7
Mã ĐKCB: TK/TTHL000269
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.7 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001366,TK/TTHL001741
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.74 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000286,TK/TTHL001383,TK/TTHL001698
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001221, TK/TTHL001222, TK/TTHL001223, TK/TTHL001809...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2004
Mã xếp giá: 006.7 C133
Mã ĐKCB: TK/TTHL000083,TK/TTHL001394,TK/TTHL001605