Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Addison wesley 2001
Mã xếp giá: 005.133 L769
Mã ĐKCB: TK/FAT1000075
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2007
Mã xếp giá: 006.7 T883
Mã ĐKCB: TK/FAN2000024, TK/FAN2000025, TK/FAN2000026, TK/FAN1000398...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2003
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000776, TK/FLTT000013, TK/FLTT000014, TK/FLTT000015...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2007
Mã xếp giá: 005.133076 D916
Mã ĐKCB: TK/CTIT000007,TK/CTIT000063
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000729
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2009
Mã xếp giá: 005.133 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT3000193,TK/FLTT000113,TK/CTIT000029
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.133 G429
Mã ĐKCB: TK/FAT2000733
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2001
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000213, TK/FLTT000032, TK/FLTT000033, TK/FLTT000034...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2001
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000528,TK/FLTT000135
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000159, TK/FAN1000192, TK/FAN1000193, TK/FAN1000194...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000277, TK/FAN2000278, TK/FAN2000279, TK/FLTT000074...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.13 B216
Mã ĐKCB: TK/FAT2000266, TK/FLTT000007, TK/FLTT000008, TK/FLTT000009...
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.13/3 W756
Mã ĐKCB: TK/CAHL001470
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Osborne 2005
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000249
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 R758
Mã ĐKCB: TK/CAHL001416
Thông tin xuất bản: Nxb. Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 005.362 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL001421, TK/TTHL001610, TK/FLTT000109, TK/FLTT000110...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001423,TK/TTHL001501
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001510