Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Pearson 2019
Mã xếp giá: 0005.03 H819
Mã ĐKCB: TK/DNHC000447,GT/QNCN000391,TK/QNCN000103
Thông tin xuất bản: Pearson 2018
Mã xếp giá: 005.03 H819
Mã ĐKCB: TK/DNHC000428,GT/QNCN000392,TK/QNCN000102
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 005.133 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001869,TK/CAHL001870
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 005.133 M946
Mã ĐKCB: TK/CAHL001868
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 005.13 DR435
Mã ĐKCB: TK/FLTT000205
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2014
Mã xếp giá: 005.1 D201
Mã ĐKCB: TK/FLTT000201
Thông tin xuất bản: O'Reilly Media 2012
Mã xếp giá: 006.7 R418N302
Mã ĐKCB: TK/FLTT000204
Thông tin xuất bản: O'Reilly Media 2010
Mã xếp giá: 005.133 R309
Mã ĐKCB: TK/FLTT000199
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 005.2762 S944
Mã ĐKCB: TK/TTHL001183, TK/TTHL001184, TK/TTHL001185, TK/TTHL001186...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2010
Mã xếp giá: 005.133 B826
Mã ĐKCB: TK/TTHL001496
Thông tin xuất bản: Wrox : SPD Publications 2003
Mã xếp giá: 005.7/1376 P964
Mã ĐKCB: TK/FLTT000195
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. : Wiley-Dreamtech India Pvt. Ltd 2002
Mã xếp giá: 005.2/762 O261
Mã ĐKCB: TK/FAT1000799
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2000
Mã xếp giá: 005.2/762 H243
Mã ĐKCB: TK/CTIT000044
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN1000002, TK/FAN1000424, TK/FAN1000425, TK/FAN1000034...
Thông tin xuất bản: BPB Publications 2000
Mã xếp giá: 005.13 A613
Mã ĐKCB: TK/FLTT000189
Thông tin xuất bản: Shroff Publishers & Distributors Pvt. Ltd. 2007
Mã xếp giá: 005.133 J415
Mã ĐKCB: TK/FAT1000687
Thông tin xuất bản: BPB Publications 2001
Mã xếp giá: 005.133 R647
Mã ĐKCB: TK/FLTT000125
Thông tin xuất bản: Sams 2001
Mã xếp giá: 005.2 G656
Mã ĐKCB: TK/FAT1000271
Thông tin xuất bản: 2002
Mã xếp giá: 005.13 T871
Mã ĐKCB: TK/FLTT000150
Thông tin xuất bản: 2000
Mã xếp giá: 005.133 P964
Mã ĐKCB: TK/FLTT000188