Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thống kê 2004
Mã xếp giá: 005.133 G429
Mã ĐKCB: TK/FAT2000733
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2001
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/FAT2000213, TK/FLTT000032, TK/FLTT000033, TK/FLTT000034...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 005.3 N576
Mã ĐKCB: TK/FLTT000170
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2001
Mã xếp giá: 005.5 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT2000528,TK/FLTT000135
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000159, TK/FAN1000192, TK/FAN1000193, TK/FAN1000194...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2006
Mã xếp giá: 005.133 T532
Mã ĐKCB: TK/FLTT000054, TK/FLTT000055, TK/FLTT000056, TK/FLTT000057...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 005.13 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000277, TK/FAN2000278, TK/FAN2000279, TK/FLTT000074...
Thông tin xuất bản: Phương đông 2007
Mã xếp giá: 005.2762 S617
Mã ĐKCB: TK/FLTT000129
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 005.2762 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT3000170,TK/FLTT000128
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2005
Mã xếp giá: 005.362 S617
Mã ĐKCB: TK/FAN2000282,TK/FAN2000283,TK/FAN2000284
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2007
Mã xếp giá: 005.13/3 W756
Mã ĐKCB: TK/CAHL001470
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/DNCA000288, TK/DNCA000289, TK/DNCA000509, TK/DNCA000510...
Thông tin xuất bản: Apress 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: FGR/GT000307, FGR/GT000308, FGR/GT000310, FGR/GT000312...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.13/3 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 N672
Mã ĐKCB: TK/CAHL001421
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.13/3 G656
Mã ĐKCB: TK/CAHL001407
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2003
Mã xếp giá: 005.13/3 B433
Mã ĐKCB: TK/CAHL001442
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2005
Mã xếp giá: 005.13/3 R758
Mã ĐKCB: TK/CAHL001416
Thông tin xuất bản: Nxb. Phương Đông 2007
Mã xếp giá: 005.362 S617
Mã ĐKCB: TK/TTHL001421, TK/TTHL001610, TK/FLTT000109, TK/FLTT000110...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2008
Mã xếp giá: 005.13 K454
Mã ĐKCB: TK/TTHL001423,TK/TTHL001501