Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 005.1 M981
Mã ĐKCB: TK/CAHL002405
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 005.133 F162
Mã ĐKCB: TK/CAHL002402
Thông tin xuất bản: Wrox, a Wiley brand 2015
Mã xếp giá: 005.133 C565
Mã ĐKCB: TK/CAHL002346,TK/CAHL002347
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2017
Mã xếp giá: 005.133 B949
Mã ĐKCB: TK/CAHL002280,TK/CAHL002281
Thông tin xuất bản: O'Reilly. 2008
Mã xếp giá: 005.133 C938
Mã ĐKCB: TK/TTHL002017,TK/TTHL002018
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2016
Mã xếp giá: 005.133 L299
Mã ĐKCB: TK/TTHL002005,TK/TTHL002006,TK/TTHL002007
Thông tin xuất bản: Wrox, A Wiley Brand 2014
Mã xếp giá: 005.74 W721
Mã ĐKCB: TK/HCHL001331, GT/DNCN001366, GT/DNCN001367, GT/DNCN001368...
Thông tin xuất bản: O'Reilly 2005
Mã xếp giá: 005.133 S572
Mã ĐKCB: TK/TTHL001968, TK/TTHL002099, TK/TTHL002100, TK/FLTK001396...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, Inc. 2014
Mã xếp giá: 005.133 M345
Mã ĐKCB: TK/CAHL002018
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L913
Mã ĐKCB: TK/CAHL001748
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2011
Mã xếp giá: 005.268 H296
Mã ĐKCB: TK/CAHL001736
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Higher Education 2010
Mã xếp giá: 005.133 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL001723
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 006.7 B764
Mã ĐKCB: TK/CAHL001703
Thông tin xuất bản: Trường đại học FPT. Bách Khoa Hà Nội 2015
Mã xếp giá: 005.13 S967
Mã ĐKCB: TK/TTHL001860,TK/TTHL001861
Thông tin xuất bản: MCGraw-Hill; tài liệu lưu hành nội bộ 2014
Mã xếp giá: 005.1 J328
Mã ĐKCB: TK/PODN000804
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 005.2762 S944
Mã ĐKCB: TK/TTHL001183, TK/TTHL001184, TK/TTHL001185, TK/TTHL001186...
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2011
Mã xếp giá: 006.312 W829
Mã ĐKCB: TK/TTHL001103
Thông tin xuất bản: Cengage Learning EMES 2008
Mã xếp giá: 005.72 P267
Mã ĐKCB: TK/TTHL001673
Thông tin xuất bản: New York 2008
Mã xếp giá: 006.78 P882
Mã ĐKCB: TK/CAHL000845
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2012
Mã xếp giá: 005.13/3 L693
Mã ĐKCB: TK/HCHL001043