Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 80 biểu ghi cho từ khóa Japanese language

通訳の仕事始め方・続け方 : Interpreting : How to Begin and Continue Your Career / 通訳・翻訳ジャーナル編集部, 日本会議通訳者協会 編

Thông tin xuất bản: イカロス出版 2021

Mã xếp giá: 495.6 I619

Mã ĐKCB: GT/NNHL012810, GT/NNHL012811, GT/NNHL012812, GT/NNHL012813...

The News in Japanese Listening Comprehension 50 / Segawa Yumi; Kamiya Sachiko, Yumi Segawa, Sachiko Kamiya - Revised Edition

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク (Surīēnettowāku) 2023

Mã xếp giá: 495.6 Y952

Mã ĐKCB: TK/NNHL003708,TK/NNHL003709

新編情報 Ⅰ = Expand your possibilities with Information Study / Koji Akahori

Thông tin xuất bản: Tokyo shoseki 2022

Mã xếp giá: 495.6 A313

Mã ĐKCB: GT/NNHL010956, GT/NNHL010957, GT/NNHL010958, GT/NNHL010959...

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

日本語語彙論I - Nihongo goiron 1 = Japanese Lexicology I / aitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003570

BJTビジネス日本語能力テスト : 模試と対策 : BJT business Japanese proficiency test : practice test and strategies / JAL Akademī Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006

Mã xếp giá: 495.6 K137

Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...

日本語能力試験総合テキスト : Japan Language Proficiency Test comprehensive textbook / Tomoko Morimoto

Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 M857

Mã ĐKCB: GT/NNHL009458, GT/NNHL009459, GT/NNHL009460, GT/NNHL009461...

話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : 日本語文法演習 : 上級 : Japanese grammar exercise / Reiko Saegusa

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2003

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003311

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!