Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 77 biểu ghi cho từ khóa Japanese Language

世界一わかりやすいプロジェクトマネジメント = IDIOT'S GUIDES AS EASY AS IT GETS!Project Management : Sekaichi wakariyasui purojekuto manejimento / Michael G. Campbell; Hidetaka Nakajima

Thông tin xuất bản: Sogohoreishuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 C187

Mã ĐKCB: TK/HCHL001296, GT/NNHL004616, GT/NNHL004617, GT/NNHL004618...

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

通訳の英語. 日本語 = Tsūyaku no Eigo Nihongo / 小松達也, Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: TK/NNHL002442

マンキュー入門経済学 = Mankyu nyumon keizaigaku = Principles of Economics / N Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 G822

Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...

マネジメント : 基本と原則 = Manejimento : kihon to gensoku / Peter F Drucker; Atsuo Ueda

Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001

Mã xếp giá: 495.6 P478

Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...

できる日本語教え方ガイド&イラストデータCD-ROM = Dekiru Nihongo Upper Beginner to lower intermediate level : a teacher guider with illustrations on CD-ROM / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...

New approach chukyu nihongo (kisohen) renshucho = new approach japanese intermediate course : work book / Noboru Oyanagi; Noriko Iwai; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: AGP 2004

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版: New approach Japanese intermediate course / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2012

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: GT/GTNN026799, GT/GTNN026800, GT/GTNN026801, GT/GTNN026802...

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

新日本語の中級 本冊 = Shin Nihongo no Chukyu : Main Textbook / AOTS - 10th ed.

Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 学研現代新国語辞典 / 金田一春彥, 1913- 金田一春彦編. 金田一春彦, ; ; Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!