Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: 凡人社 2019
Mã xếp giá: 495.68 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003034,TK/NNHL003035
Thông tin xuất bản: Yunikomu , ユニコム, Unicom 2017
Mã xếp giá: 495.68 S495
Mã ĐKCB: TK/NNHL003032,TK/NNHL003033
Thông tin xuất bản: Yunikomu , ユニコム, Unicom 2015
Mã xếp giá: 495.68 S495
Mã ĐKCB: TK/NNHL003030,TK/NNHL003031
Thông tin xuất bản: ジャパンタイムズ Tokyo Japan Times 2019
Mã xếp giá: 495.682 S252
Mã ĐKCB: TK/NNHL003026,TK/NNHL003027
Thông tin xuất bản: Yunikomu , ユニコム, Unicom 2018
Mã xếp giá: 495.68 S495
Mã ĐKCB: TK/NNHL003028,TK/NNHL003029
Thông tin xuất bản: アルク, Aruku 2017
Mã xếp giá: 495.6824 T219
Mã ĐKCB: TK/NNHL003023,TK/NNHL003024,TK/NNHL003025
Thông tin xuất bản: Yunikomu , ユニコム, Unicom 2010
Mã xếp giá: 495.68 K272
Mã ĐKCB: TK/NNHL003021,TK/NNHL003022
Thông tin xuất bản: アルク, Aruku 2017
Mã xếp giá: 495.6824 T219
Mã ĐKCB: TK/NNHL003018,TK/NNHL003019,TK/NNHL003020
Thông tin xuất bản: Jei risachi shuppan 2013
Mã xếp giá: 495.6 A11
Mã ĐKCB: TK/DNNN000301,TK/DNNN000355
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2010
Mã xếp giá: 539.3 S454
Mã ĐKCB: TK/TKBT000066
Thông tin xuất bản: University of Hawai'i Press 2011
Mã xếp giá: 495.6 H473
Mã ĐKCB: TK/NNHL002695,TK/NNHL002696
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002578,TK/NNHL002579
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001319
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001318
Thông tin xuất bản: 日本経済新聞出版社 2002
Mã xếp giá: 495.6 S158
Mã ĐKCB: TK/NNHL002465
Thông tin xuất bản: Sogohoreishuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 C187
Mã ĐKCB: TK/HCHL001296, GT/NNHL004616, GT/NNHL004617, GT/NNHL004618...