Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 246 biểu ghi cho từ khóa Japanese

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

同時通訳の理論 : 認知的制約と訳出方略 = Doji tsuyaku no riron : Ninchiteki seiyaku to yakushutsu horyaku / 水野的著. 水野, 的; Akira Mizuno

Thông tin xuất bản: 朝日出版社, Asahishuppansha 2015

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/NNHL002443

通訳の英語. 日本語 = Tsūyaku no Eigo Nihongo / 小松達也, Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: TK/NNHL002442

入門通訳を仕事にしたい人の本 = How to become an interpreter / 遠山豊子著 遠山, 豊子; Toyoko Tooyama

Thông tin xuất bản: 中経出版

Mã xếp giá: 495.6 T672

Mã ĐKCB: TK/NNHL002441

マンキュー入門経済学 = Mankyu nyumon keizaigaku = Principles of Economics / N Gregory Mankiw; Hideyuki Adachi; Jota Ishikawa; Eiji Ogawa

Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012

Mã xếp giá: 338.5 G822

Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...

マネジメント : 基本と原則 = Manejimento : kihon to gensoku / Peter F Drucker; Atsuo Ueda

Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001

Mã xếp giá: 495.6 P478

Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...

Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc : Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản / Fujiwara No Teika ; Trần Thị Chung Toàn dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới 2010

Mã xếp giá: 895.6F961

Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...

精選日本文学史 = Greatest Hits Japan literary history - Revised ed.

Thông tin xuất bản: Meiji Shoin 2000

Mã xếp giá: 495.6 G786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002365, TK/NNHL002366, TK/NNHL002367, TK/NNHL002368...

できる日本語教え方ガイド&イラストデータCD-ROM = Dekiru Nihongo Upper Beginner to lower intermediate level : a teacher guider with illustrations on CD-ROM / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...

The Art of Taking Action : Lessons from Japanese Psychology / Gregg Krech

Thông tin xuất bản: ToDo Institute 2014

Mã xếp giá: 158.2 K921

Mã ĐKCB: TK/XHHL001814,TK/XHHL001815

Kenkyu-Sha's New English-Japanese Dictionary / Kenkyu-Sha

Thông tin xuất bản: Kenkyu-Sha 1980

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001926

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Bản dịch tiếng Việt. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002805

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Mainbook. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002807

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!