Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007
Mã xếp giá: 495.6 G331
Mã ĐKCB: TK/NNHL002530
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 E786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002526, TK/NNHL002527, TK/NNHL002528, TK/NNHL002634...
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 E786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002522,TK/NNHL002523,TK/NNHL002524
Thông tin xuất bản: Aruku 2010
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001319
Thông tin xuất bản: アスク 2017
Mã xếp giá: 495.6 E786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002519,TK/NNHL002520
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 N691
Mã ĐKCB: TK/HCHL001318
Thông tin xuất bản: 日本経済新聞出版社 2002
Mã xếp giá: 495.6 S158
Mã ĐKCB: TK/NNHL002465
Thông tin xuất bản: Sogohoreishuppan 2014
Mã xếp giá: 495.6 C187
Mã ĐKCB: TK/HCHL001296, GT/NNHL004616, GT/NNHL004617, GT/NNHL004618...
Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011
Mã xếp giá: 495.6 I796
Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...
Thông tin xuất bản: Oosaka Kyōiku Tosho 2008
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002447
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2009
Mã xếp giá: 495.6803 S464
Mã ĐKCB: TK/NNHL002446
Thông tin xuất bản: Shuwashisutemu 2013
Mã xếp giá: 495.6 S968
Mã ĐKCB: TK/HCHL001294,TK/HCHL001315
Thông tin xuất bản: 朝日出版社, Asahishuppansha 2015
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL002443
Thông tin xuất bản: 秀和システム, Shuwashisutemu 2013
Mã xếp giá: 495.6 S968
Mã ĐKCB: TK/HCHL001288,TK/HCHL001314
Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003
Mã xếp giá: 495.6 K817
Mã ĐKCB: TK/NNHL002442
Thông tin xuất bản: 中経出版
Mã xếp giá: 495.6 T672
Mã ĐKCB: TK/NNHL002441
Thông tin xuất bản: Thế giới 2010
Mã xếp giá: 895.6F961
Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...
Thông tin xuất bản: Meiji Shoin 2000
Mã xếp giá: 495.6 G786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002365, TK/NNHL002366, TK/NNHL002367, TK/NNHL002368...
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...
Thông tin xuất bản: ToDo Institute 2014
Mã xếp giá: 158.2 K921
Mã ĐKCB: TK/XHHL001814,TK/XHHL001815