Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 246 biểu ghi cho từ khóa Japanese

日本語語彙論II - Nihongo goiron 2 = Japanese Lexicology II / Saitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003571

日本語語彙論I - Nihongo goiron 1 = Japanese Lexicology I / aitō Michiaki, Michiaki Saitō

Thông tin xuất bản: Hitsujishobō 2016

Mã xếp giá: 495.681 M624

Mã ĐKCB: TK/NNHL003570

Tiếng nhật công nghệ thông tin trong ngành phần mềm / Dang Khai Hoan, Dinh Thi Hang Nga, Nguyen Anh Vu, ...

Thông tin xuất bản: Thế Giới ; Công ty sách Thái Hà 2022 2022

Mã xếp giá: 005.3014 T562

Mã ĐKCB: TK/TTHL002173, TK/QNNN000066, TK/TTHL002196, TK/DNNN000571...

The Midnight Eye Guide to New Japanese Film / Tom Mes, Jasper Sharp

Thông tin xuất bản: Stone Bridge Press 2021

Mã xếp giá: 952 M578

Mã ĐKCB: TK/DN000347

Kokoro / Natsume Soseki

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 1969

Mã xếp giá: 495.6 N279

Mã ĐKCB: TK/DN000339

Contemporary Japanese Film / Mark Schilling

Thông tin xuất bản: Weatherhill 1999

Mã xếp giá: 952 S334

Mã ĐKCB: TK/DN000295

留学生のための日本文学入門 / Ryūgakusei no tame no Nihon bungaku nyūmon / Aoyama Gakuin Daigaku, Nihon Bungakuka

Thông tin xuất bản: Izumi Shoin 2021

Mã xếp giá: 495.6 D132

Mã ĐKCB: GT/NNHL009583, GT/NNHL009584, GT/NNHL009585, GT/NNHL009586...

BJTビジネス日本語能力テスト : 模試と対策 : BJT business Japanese proficiency test : practice test and strategies / JAL Akademī Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006

Mã xếp giá: 495.6 K137

Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!