Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 230 biểu ghi cho từ khóa Japanese

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 三省堂現代新国語辞典 / Takashi Ichikawa

Thông tin xuất bản: Sanseidō 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000341,TK/NNHL000342

Tự điển quốc ngữ hiện đại = 学研現代新国語辞典 / 金田一春彥, 1913- 金田一春彦編. 金田一春彦, ; ; Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Gakushū Kenkyūsha 2002

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000338, TK/NNHL000339, TK/NNHL000340, TK/NNHL001876...

旺文社国語辞典= Obunsha kokugo jiten/ Akira Matsumura; Akiho Yamaguchi; Toshimasa Wada

Thông tin xuất bản: Obunsha 1998

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001296

新明解古語辞典

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001883

The Beacon English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001887

新グローバル英和辞典= The new Global English - Japanese Dictionary/ Kazuo Yamagishi; Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001285

Sunrise Quest English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001297

ジーニアス英和辞典=Genius English - Japanese Dictionary Tomoshichi Konishi...[et, all]

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001288

ヴィスタ英和辞典= Vista, the Vista English-Japanese dictionary / Shunsuke Wakabayashi

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001283

Advanced Favorite English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001881

Favorite English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001875

The Grand century English = グランドセンチュリー英和辞典 : Japanese dictionary / Kenzō Kihara

Thông tin xuất bản: Sanseidō 2000

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000343,TK/NNHL001290,TK/NNHL001291

新明解国語辞典= Shin meikai kokugo jiten/ Tadao Yamada

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001281

新明解国語辞典= Shin meikai kokugo jiten/ Kyōsuke Kindaichi; [et, all]

Thông tin xuất bản: Sanseido 1997

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001284

Từ điển quốc ngữ

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000344,TK/NNHL001292

New Concise Japanese - English Dictionary

Thông tin xuất bản: 1952

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001275

角川必携国語辞典 =Kadokawa hikkei kokugo jiten : Susumu Ōno; Akio Tanaka

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001280

Từ điển Hán Nhật

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001873

Tự điển Hán Nhật hiện đại

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001886

Tự điển tân quốc ngữ

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001878

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!