Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 251 biểu ghi cho từ khóa Japanese

Norwegian Wood / Haruki Murakami

Thông tin xuất bản: Penguin Random House 2010

Mã xếp giá: 895.6 M972

Mã ĐKCB: TK/XHHL006262,TK/XHHL006263

身近な漢語をめぐる - Mijika na kango o meguru = Bàn về các từ Hán Nhật thông dụng/ Kimura Shūji

Thông tin xuất bản: Taishūkan Shoten 2018

Mã xếp giá: 495.687 S562

Mã ĐKCB: TK/NNHL003766,TK/NNHL003767

経営学入門 = Keieigaku nyumon. 下 / Kiyonori Sakakibara - 第2版

Thông tin xuất bản: 日本経済新聞出版社 - Nihonkeizaishinbunshuppansha 2002

Mã xếp giá: 495.6 K62

Mã ĐKCB: TK/NNHL003765

通訳の仕事始め方・続け方 : Interpreting : How to Begin and Continue Your Career / 通訳・翻訳ジャーナル編集部, 日本会議通訳者協会 編

Thông tin xuất bản: イカロス出版 2021

Mã xếp giá: 495.6 I619

Mã ĐKCB: GT/NNHL012810, GT/NNHL012811, GT/NNHL012812, GT/NNHL012813...

言海 - Genkai = Từ điển Genkai / 大槻文彦著., 武藤康史. - Ōtsuki Fumihiko-cho, Yasushi Mutō

Thông tin xuất bản: 筑摩書房 - Chikuma Shobō 2004

Mã xếp giá: 495.63 F978

Mã ĐKCB: TK/NNHL003715

漢語 - Kango = Từ Hán Nhật / 沖森, 卓也, 肥爪, 周二 - Takuya Okimori, Shuji Hizume

Thông tin xuất bản: 朝倉書店 - Asakura Shoten 2017

Mã xếp giá: 495.681 O414

Mã ĐKCB: TK/NNHL003713,TK/NNHL003714

The News in Japanese Listening Comprehension 50 / Segawa Yumi; Kamiya Sachiko, Yumi Segawa, Sachiko Kamiya - Revised Edition

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク (Surīēnettowāku) 2023

Mã xếp giá: 495.6 Y952

Mã ĐKCB: TK/NNHL003708,TK/NNHL003709

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!