Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003
Mã xếp giá: 495.6 K817
Mã ĐKCB: TK/NNHL002442
Thông tin xuất bản: 中経出版
Mã xếp giá: 495.6 T672
Mã ĐKCB: TK/NNHL002441
Thông tin xuất bản: Toyokeizaishinposha 2012
Mã xếp giá: 338.5 G822
Mã ĐKCB: GT/NNHL004127, GT/NNHL004128, GT/NNHL004129, GT/NNHL004130...
Thông tin xuất bản: Daiyamondosha 2001
Mã xếp giá: 495.6 P478
Mã ĐKCB: GT/NNHL004075, GT/NNHL004076, GT/NNHL004077, GT/NNHL004078...
Thông tin xuất bản: Chikumashobō 2011
Mã xếp giá: 495.6 S124
Mã ĐKCB: GT/NNHL004049, GT/NNHL004050, GT/NNHL004051, GT/NNHL004052...
Thông tin xuất bản: Thế giới 2010
Mã xếp giá: 895.6F961
Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...
Thông tin xuất bản: Meiji Shoin 2000
Mã xếp giá: 495.6 G786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002365, TK/NNHL002366, TK/NNHL002367, TK/NNHL002368...
Thông tin xuất bản: Aruku 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...
Thông tin xuất bản: ToDo Institute 2014
Mã xếp giá: 158.2 K921
Mã ĐKCB: TK/XHHL001814,TK/XHHL001815
Thông tin xuất bản: Kenkyu-Sha 1980
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL001926
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002805
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002806
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002807
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002802
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002804
Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002803
Thông tin xuất bản: Bunrikaku 2012
Mã xếp giá: 495.6 N754
Mã ĐKCB: TK/HCHL000656, TK/NNHL002372, TK/NNHL002373, TK/NNHL002374...
Thông tin xuất bản: アルク 2013
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000904, TK/NNHL002388, TK/NNHL002389, TK/NNHL002390...
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/NNHL002038, TK/NNHL002039, TK/NNHL002040, TK/NNHL002042...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL000832, TK/HCHL000833, TK/HCHL000834, TK/HCHL000835...