Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 233 biểu ghi cho từ khóa Japanes

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 9 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002538

はじめての日本語能力試験 N4 単語 1500 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N4 tango 1500 : eigo betonamugoyaku : 1500 Essential Vocabulary for the JLPT N4 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002531, TK/NNHL002532, TK/NNHL002533, TK/NNHL002636...

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 10 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002534

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 6 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002530

はじめての日本語能力試験 N3単語 2000 : 英語・ベトナム語訳 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N3 tango 2000 : eigo betonamugoyaku : 2000 Essential Vocabulary for the JLPT N3 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002526, TK/NNHL002527, TK/NNHL002528, TK/NNHL002634...

はじめての日本語能力試験 N1単語 3000 : 3000 Essential Vocabulary for the JLP N1 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002519,TK/NNHL002520

経営学入門 = Keieigaku nyumon / Kiyonori Sakakibara

Thông tin xuất bản: 日本経済新聞出版社 2002

Mã xếp giá: 495.6 S158

Mã ĐKCB: TK/NNHL002465

世界一わかりやすいプロジェクトマネジメント = IDIOT'S GUIDES AS EASY AS IT GETS!Project Management : Sekaichi wakariyasui purojekuto manejimento / Michael G. Campbell; Hidetaka Nakajima

Thông tin xuất bản: Sogohoreishuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 C187

Mã ĐKCB: TK/HCHL001296, GT/NNHL004616, GT/NNHL004617, GT/NNHL004618...

ゼロからわかる大学生のためのレポート・論文の書き方 = Zero kara wakaru daigakusei no tameno repōto ronbun no kakikata / Kazunari Ishii

Thông tin xuất bản: Natsumesha 2011

Mã xếp giá: 495.6 I796

Mã ĐKCB: GT/NNHL004591, GT/NNHL004592, GT/NNHL004593, GT/NNHL004594...

同時通訳の理論 : 認知的制約と訳出方略 = Doji tsuyaku no riron : Ninchiteki seiyaku to yakushutsu horyaku / 水野的著. 水野, 的; Akira Mizuno

Thông tin xuất bản: 朝日出版社, Asahishuppansha 2015

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/NNHL002443

通訳の英語. 日本語 = Tsūyaku no Eigo Nihongo / 小松達也, Tatsuya Komatsu

Thông tin xuất bản: Bungei Shunjū, Heisei 15 2003

Mã xếp giá: 495.6 K817

Mã ĐKCB: TK/NNHL002442

入門通訳を仕事にしたい人の本 = How to become an interpreter / 遠山豊子著 遠山, 豊子; Toyoko Tooyama

Thông tin xuất bản: 中経出版

Mã xếp giá: 495.6 T672

Mã ĐKCB: TK/NNHL002441

Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc : Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản / Fujiwara No Teika ; Trần Thị Chung Toàn dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới 2010

Mã xếp giá: 895.6F961

Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!