Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 233 biểu ghi cho từ khóa Japanes

短期マスター日本語能力試験ドリル N2 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N2 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583

短期マスター日本語能力試験ドリル. N1 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N1 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2012

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002578,TK/NNHL002579

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N2 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N2 : complete mock exams= 日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002576, TK/NNHL002577, TK/NNHL002857, TK/NNHL002858...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N3 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N3 : complete mock exams= 日本語能力試験完全模試N3 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002570, TK/NNHL002571, TK/NNHL002572, TK/NNHL002648...

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N4 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N4 : complete mock exams = 日本語能力試験完全模試N4 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002562, TK/NNHL002563, TK/NNHL002564, TK/DNNN000303...

Rashōmon ; Kumo no ito ; Toshishun : hoka jūhachi-hen = 羅生門・蜘蛛の糸・杜子春 : 外十八篇 / Akutagawa Ryunosuke

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 2017

Mã xếp giá: 495.6 R997

Mã ĐKCB: TK/NNHL002553,TK/NNHL002554,TK/NNHL002555

Sorekara - Mon = それから・門 / Natsume Soseki

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 2011

Mã xếp giá: 495.6 S715

Mã ĐKCB: TK/NNHL002550,TK/NNHL002551,TK/NNHL002552

Kokoro - Botchan = こころ・坊っちゃん / Natsume Soseki

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 2017

Mã xếp giá: 495.6 S715

Mã ĐKCB: TK/NNHL002547,TK/NNHL002548,TK/NNHL002549

Noruwei no mori = ノルウェイの森= Rừng Na uy . 2 / Haruki Murakami [work]

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2004

Mã xếp giá: 495.6 N892

Mã ĐKCB: TK/NNHL002545,TK/NNHL002546

Noruwei no mori = ノルウェイの森 = Rừng Na uy. 1 / Haruki Murakami [work]

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2004

Mã xếp giá: 495.6 N892

Mã ĐKCB: TK/NNHL002544,TK/NNHL002938

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 4 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002542

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 8 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002541

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 3 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002540

Genji monogatari= 源氏物語= The tale of Genji. 2 / [Murasaki Shikibu] [work] ; Setouchi Jakuchou Translations

Thông tin xuất bản: Kodansha Publishers 2007

Mã xếp giá: 495.6 G331

Mã ĐKCB: TK/NNHL002539

はじめての日本語能力試験 N5 単語 1000 = hajimete no nihongo nōryoku shiken N5 tango 1000 : eigo betonamugoyaku : 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 / アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002535, TK/NNHL002537, TK/NNHL002638, TK/NNHL002639...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!