Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 233 biểu ghi cho từ khóa Japanes

現代日本語文法 : Gendai nihongo bunpō . 3, (第5部・第6部・第7部), アスペクト・テンス・肯否 / Nihongo Kijutsu Bunpō Kenkyūka - 3rd. ed.

Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshio Shuppan 2019

Mã xếp giá: 495.68 G325

Mã ĐKCB: TK/NNHL003048,TK/NNHL003049

日本語文法演習 助詞-「は」と「が」、複合格助詞、と = Joshi : "wa" to "ga" fukugō kakujoshi, toritate joshi nado / Nakanishi Kumiko, Iori Isao - 6th. ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク, Surīē Nettowāku 2019

Mã xếp giá: 495.68 K964

Mã ĐKCB: TK/NNHL003046,TK/NNHL003047

漢字・語彙が弱いあなたへ = Kanji goi ga yowai anata e / Atachi Akiko, KurosakinNoriko, Nakayama Yuka - 7th ed.

Thông tin xuất bản: 凡人社 2019

Mã xếp giá: 495.68 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003041,TK/NNHL003042,TK/NNHL003043

日本語教師のための実践・作文指導 / Ishiguro Kei - 3 rd ed.

Thông tin xuất bản: くろしお出版,Kuroshio shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.68 K271

Mã ĐKCB: TK/NNHL003040

クローズアップ日本事情15 = Japan up close : 15 lessons on society and culture in Japanese : 日本語で学ぶ社会と文化 / Mizue Sasaki - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: ジャパンタイムズ Tokyo Japan Times 2019

Mã xếp giá: 495.682 S252

Mã ĐKCB: TK/NNHL003026,TK/NNHL003027

日本語能力試験完全模試N2 : ゼッタイ合格! = Japanese language proficiency test N2/ Watanabe Ako, Shimizu Tomoko, Sugiyama Masuyo, Sakuta Nanae

Thông tin xuất bản: Jei risachi shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 A11

Mã ĐKCB: TK/DNNN000301,TK/DNNN000355

図解日本の語彙 = Zukai nihon no goi / Takuya Okimori; Yoshiyuki Kimura; Makiro Tanaka; Rikiei Chin;

Thông tin xuất bản: 三省堂 2018

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/NNHL002843, TK/NNHL002844, TK/DNNN000329, TK/DNNN000330...

Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura.

Thông tin xuất bản: Iwanami shoten 2015

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002841, TK/NNHL002842, TK/DNNN000339, TK/DNNN000340...

日本語のシンタクスと意味 = Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002839, TK/NNHL002840, TK/DNNN000337, TK/DNNN000338...

日本語に主語はいらない : 百年の誤謬を正す = Nihongo ni shugo wa iranai / Takehiro Kanaya

Thông tin xuất bản: Kōdansha 2002

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL002837,TK/NNHL002838

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!