Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 234 biểu ghi cho từ khóa Japanes

文字・語彙を教える = Moji goi o oshieru = Teaching Letters and Vocabulary T. 3 / Japan Foundation

Thông tin xuất bản: Hitsuji Shobō 2020

Mã xếp giá: 495.6 J355

Mã ĐKCB: TK/HCHL001608

BJTビジネス日本語能力テスト : 公式ガイド = BJT Business Japanese proficiency test offical guide / Kiyokata Katō

Thông tin xuất bản: Nihon Kanjin Ōryoku Kentei Kyōkai 2010

Mã xếp giá: 495.6 K196

Mã ĐKCB: TK/NNHL003282,TK/NNHL003283

にほんごで働く! ビジネス日本語30時間 : Nihongo de hataraku! bijinesu Nihongo 30-jikan / Michiko Miyazaki; Sachiko Gōshi

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 M685

Mã ĐKCB: TK/NNHL003278,TK/NNHL003279

しごとの日本語 : 電話応対基礎編 = Japanese for business : Shigoto no Nihongo : denwa ōtai kiso hen / Maki Okumura; Yūko Kamabuchi

Thông tin xuất bản: Aruku 2007

Mã xếp giá: 495.6 O419

Mã ĐKCB: TK/NNHL003272,TK/NNHL003273

語と語彙 = Go to goi = Words and vocabulary / Okimori Takuya ; Kimura Hajime, Suzuki Norimasa, Yoshida Mitsuhiro - 4 ed.

Thông tin xuất bản: Asakura Shoten 2021

Mã xếp giá: 495.681 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL003255,TK/NNHL003256

サ旅館ホテル」のおもてなし= Ryokan hoteru no omotenashi = Hospitality of Ryokan Hotel : The secret beyond service / Akira Otani; Harumi Suzuki

Thông tin xuất bản: Kikurosu 2020

Mã xếp giá: 495.6834 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003249,TK/NNHL003250

サ旅館ホテル・観光の教科書= Ryokan hoteru kankō no kyōkasho = Ryokan Hotel Tourism Textbook / Akira Otani; Harumi Suzuki

Thông tin xuất bản: Kikurosu 2020

Mã xếp giá: 495.6834 A315

Mã ĐKCB: TK/NNHL003247,TK/NNHL003248

サービス日本語 ホテルスタッフ編 = Sābisu Nihongo. Hoteru sutaffu hen = Japanese for hotel staff / Mamiko Okabe; Reiko Shizume; Akemi Mukai

Thông tin xuất bản: JAL Academy ; Release Bonjinsha 2003

Mã xếp giá: 495.6834 O411

Mã ĐKCB: TK/NNHL003243,TK/NNHL003244

言語学入門 = AN INTRODUCTION TO LINGUISTICS / Saitō Yoshio

Thông tin xuất bản: Sanseidō

Mã xếp giá: 495.6 Y657

Mã ĐKCB: TK/NNHL003145,TK/NNHL003146,TK/NNHL003147

日本語教育 よくわかる語彙 / 秋元美晴、押尾和美、丸山岳彦 著 ; Miharu Akimoto; Kazumi Oshio; Takehiko Maruyama

Thông tin xuất bản: アルク 2019

Mã xếp giá: 495.681 A315

Mã ĐKCB: GT/DNNN005041, GT/DNNN005042, GT/DNNN005043, GT/DNNN005044...

日本語教師のための実践「日本事情」入門 - Nihongo kyōshi no tame no jissen "Nihon jijō" nyūmon= Invitation to Japanese culture / / 細川英雄著, Hideo Hosokawa

Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004

Mã xếp giá: 495.68007 H632

Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...

現代日本語文法 : Gendai nihongo bunpō . 3, (第5部・第6部・第7部), アスペクト・テンス・肯否 / Nihongo Kijutsu Bunpō Kenkyūka - 3rd. ed.

Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshio Shuppan 2019

Mã xếp giá: 495.68 G325

Mã ĐKCB: TK/NNHL003048,TK/NNHL003049

日本語文法演習 助詞-「は」と「が」、複合格助詞、と = Joshi : "wa" to "ga" fukugō kakujoshi, toritate joshi nado / Nakanishi Kumiko, Iori Isao - 6th. ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク, Surīē Nettowāku 2019

Mã xếp giá: 495.68 K964

Mã ĐKCB: TK/NNHL003046,TK/NNHL003047

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!