Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 234 biểu ghi cho từ khóa Japanes

Japanese Self Study = JSS / Nguyen Anh Duc...[et, all]

Thông tin xuất bản: FPT University 2013

Mã xếp giá: 005.25 J357

Mã ĐKCB: FPT/CD.001095

Từ điển vui học tiếng Nhật cho người Việt Nam / Takano Tsugunaga

Thông tin xuất bản: Thế Giới 2012

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL000963,TK/NNHL002195

New approach chukyu nihongo (kisohen) renshucho = new approach japanese intermediate course : work book / Noboru Oyanagi; Noriko Iwai; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: AGP 2004

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/HCHL000759, TK/NNHL002047, TK/NNHL002059, TK/NNHL002102...

ニューアプローチ中級日本語基礎編改訂版 : New approach Japanese intermediate course : Listening comprehension exercise / Noboru Oyanagi

Thông tin xuất bản: AGP 2010

Mã xếp giá: 495.6 N753

Mã ĐKCB: TK/NNHL002072, TK/NNHL002073, TK/NNHL002100, TK/NNHL002101...

にほんご チャレンジ: 二本ご のう りょく し せん たい さく = Vocabulary, N4 / Yamazaki Yukiko

Thông tin xuất bản: ASK publishing 2010

Mã xếp giá: 495.6 Y198

Mã ĐKCB: TK/NNHL002332

新日本語の中級 本冊 = Shin Nihongo no Chukyu : Main Textbook / AOTS - 10th ed.

Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...

Shin Nihongo no Kiso no Oshiekata = 日本語の教え方の秘訣 : 新日本語の基礎I のくわしい教案と教授法 (上) / Toshiko Arima - 10th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005

Mã xếp giá: 495.6 A699

Mã ĐKCB: TK/NNHL002783

Shin Nihongo no Kiso no Oshiekata = 新日本語の教え方の秘訣 : 新日本語の基礎I のくわしい教案と教授法(下) / AOTS - 11th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2008

Mã xếp giá: 495.6 A699

Mã ĐKCB: TK/NNHL002784

The Kojien: One day one word = 広辞苑一日一語 : 広辞苑第六版刊行記念 / 山口昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001289

Dictionary of Information Technology Term = 情報技術用語大辞典 / Hideo Aiso; Ōmusha

Thông tin xuất bản: Ohmsha 2001

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001276

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 3, 付録 / 山口 昭男

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001277

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 2, たーん / Shinmura Izuru - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001279

The Kojien Dictionary : 広辞苑. 1 ( あーそ) / 新村 出 - 6

Thông tin xuất bản: Iwanami 2008

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001278

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!