Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク (Surīēnettowāku) 2023
Mã xếp giá: 495.6 Y952
Mã ĐKCB: TK/NNHL003708,TK/NNHL003709
Thông tin xuất bản: Kuroshioshuppan 2022
Mã xếp giá: 495.6 S158
Mã ĐKCB: TK/NNHL003706,TK/NNHL003707
Thông tin xuất bản: くろしお出版 (Kuroshio Shuppan) 2019
Mã xếp giá: 495.68 N961
Mã ĐKCB: TK/NNHL003693
Thông tin xuất bản: 講談社 - Kōdansha 2016
Mã xếp giá: 551.6 K238
Mã ĐKCB: TK/TNHL000829
Thông tin xuất bản: Tokyo shoseki 2022
Mã xếp giá: 495.6 A313
Mã ĐKCB: GT/NNHL010956, GT/NNHL010957, GT/NNHL010958, GT/NNHL010959...
Thông tin xuất bản: NXB Thế Giới; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà 2023
Mã xếp giá: 005.3014 T562
Mã ĐKCB: TK/TTHL002197, TK/TTHL002198, TK/DNNN000580, TK/DNNN000581...
Thông tin xuất bản: 東京大学出版会 - Tōkyō Daigaku Shuppankai 2019
Mã xếp giá: 495.6 G329
Mã ĐKCB: TK/NNHL003652
Thông tin xuất bản: 学研教育出版 - Gakkenkyōikushuppan 2022
Mã xếp giá: 495.6313 H338
Mã ĐKCB: TK/NNHL003622
Thông tin xuất bản: 東京堂出版 2020
Mã xếp giá: 495.6313 H668
Mã ĐKCB: TK/NNHL003621
Thông tin xuất bản: 三省堂 2013
Mã xếp giá: 495.6313 S229
Mã ĐKCB: TK/NNHL003620
Thông tin xuất bản: 旺文社 - Ōbunsha 2016
Mã xếp giá: 495.6313 O149
Mã ĐKCB: TK/NNHL003619
Thông tin xuất bản: 西東社 - Seitosh 2022
Mã xếp giá: 495.6313 N754
Mã ĐKCB: TK/NNHL003618
Thông tin xuất bản: 岩波書店 - Iwanami Shoten 2022
Mã xếp giá: 495.6313 N691
Mã ĐKCB: TK/NNHL003617
Thông tin xuất bản: 成美堂出版 - Seibidōshuppan 2023
Mã xếp giá: 495.6313 U64
Mã ĐKCB: TK/NNHL003616
Thông tin xuất bản: 朝倉書店 - Asakura Shoten 2015
Mã xếp giá: 495.681 O414
Mã ĐKCB: TK/NNHL003609
Thông tin xuất bản: 学研プラス 2018
Mã xếp giá: 495.63 D554
Mã ĐKCB: TK/NNHL003608
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2020
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003580
Thông tin xuất bản: Hồng Đức 2022
Mã xếp giá: 495.681 K164
Mã ĐKCB: TK/NNHL003577,TK/NNHL003578
Thông tin xuất bản: Nihonnōritsukyōkaimanejimentosentā 2023
Mã xếp giá: 495.6 S253
Mã ĐKCB: TK/NNHL003576
Thông tin xuất bản: Kadokawa 2015
Mã xếp giá: 952 H668
Mã ĐKCB: TK/XHHL005280,TK/XHHL005281