Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9 biểu ghi cho từ khóa Japan language

Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc : Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản / Fujiwara No Teika ; Trần Thị Chung Toàn dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới 2010

Mã xếp giá: 895.6F961

Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...

日本語. 下 / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: 岩波書店, 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000665, TK/NNHL002835, TK/NNHL002836, TK/DNNN000335...

日本語 = Nihongo / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: Iwanami Shoten 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000664, TK/NNHL002833, TK/NNHL002834, TK/DNNN000333...

Shōdan no tameno Nihongo. chūkyū = We mean business : Japanese for business people, Intermediate level / Ryūsuke Yoneda

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2013

Mã xếp giá: 495.6 R997

Mã ĐKCB: TK/HCHL000663

日本語の発音敎室: 理論と練習 = Introduction to Japanese pronunciation : theory and practice / Shin ichi Tanaka; Haruo Kubozono

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2012

Mã xếp giá: 495.6 T161

Mã ĐKCB: TK/HCHL000657

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!