Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 258 biểu ghi cho từ khóa Japan

入門通訳を仕事にしたい人の本 = How to become an interpreter / 遠山豊子著 遠山, 豊子; Toyoko Tooyama

Thông tin xuất bản: 中経出版

Mã xếp giá: 495.6 T672

Mã ĐKCB: TK/NNHL002441

Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc : Công trình được xuất bản với Chương trình tài trợ của Quĩ Sumitomo, Nhật Bản / Fujiwara No Teika ; Trần Thị Chung Toàn dịch

Thông tin xuất bản: Thế giới 2010

Mã xếp giá: 895.6F961

Mã ĐKCB: GT/XHHL004514, GT/XHHL004515, GT/XHHL004516, GT/XHHL004517...

精選日本文学史 = Greatest Hits Japan literary history - Revised ed.

Thông tin xuất bản: Meiji Shoin 2000

Mã xếp giá: 495.6 G786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002365, TK/NNHL002366, TK/NNHL002367, TK/NNHL002368...

できる日本語教え方ガイド&イラストデータCD-ROM = Dekiru Nihongo Upper Beginner to lower intermediate level : a teacher guider with illustrations on CD-ROM / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...

The Art of Taking Action : Lessons from Japanese Psychology / Gregg Krech

Thông tin xuất bản: ToDo Institute 2014

Mã xếp giá: 158.2 K921

Mã ĐKCB: TK/XHHL001814,TK/XHHL001815

Japanese dictionary for Vietnamese : Capstone project / Le Dinh Nam, [et al.]; Nguyen Van Sang supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2014

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: FPT/CD.001168

Japanese Job : Capstone project / Nguyen Huu Nam, [et al.]; Phạm Ngọc Hà supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2014

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: FPT/CD.001144

ひろがることばしょうがくこくご 1 / 敎育出版株式会社

Thông tin xuất bản: 敎育出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 O78

Mã ĐKCB: TK/NNHL002000

こくご二年(上)たんぽぽ / 光村図書出版

Thông tin xuất bản: 学習指導書別冊 2002

Mã xếp giá: 495.6 K875

Mã ĐKCB: TK/NNHL001996

国語四年(上)かがやき - 学習指導書別冊

Thông tin xuất bản: 光村図書出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 T714

Mã ĐKCB: TK/NNHL001984

こくご三年(上)わかば 学習指導書別冊 / 光村図書出版

Thông tin xuất bản: 2002

Mã xếp giá: 495.6 K875

Mã ĐKCB: TK/NNHL001983

こくご一ねん(上)かざぐるま: 学習指導書別冊 / 光村図書出版株式会社

Thông tin xuất bản: 光村図書出版 2002

Mã xếp giá: 495.6 K751

Mã ĐKCB: TK/NNHL001927

Kenkyu-Sha's New English-Japanese Dictionary / Kenkyu-Sha

Thông tin xuất bản: Kenkyu-Sha 1980

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001926

Japan travel guide website : Capstone project / Le Minh Hai,...[et al.]; Le Vu Trung Thanh supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2014

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: FPT/CD.001118

Japanese smart dictionary : Capstone project / Tran Thanh Cong,...[et al.]; Bui Le Tuan supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2014

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: FPT/CD.001116

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Bản dịch tiếng Việt. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002805

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso II : Mainbook. Tập 2 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002807

Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp = Shin Nihongo no kiso I : Mainbook. Tập 1 / AOTS; Nguyễn Văn Hảo

Thông tin xuất bản: NXB Thời đại 2014

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL002804

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!