Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2021
Mã xếp giá: 495.6 J619
Mã ĐKCB: TK/NNHL003288
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2018
Mã xếp giá: 495.6 S454
Mã ĐKCB: TK/NNHL003286,TK/NNHL003287
Thông tin xuất bản: Nihon Kanjin Ōryoku Kentei Kyōkai 2010
Mã xếp giá: 495.6 K196
Mã ĐKCB: TK/NNHL003282,TK/NNHL003283
Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2016
Mã xếp giá: 495.6 M685
Mã ĐKCB: TK/NNHL003278,TK/NNHL003279
Thông tin xuất bản: Aruku 2007
Mã xếp giá: 495.6 O419
Mã ĐKCB: TK/NNHL003272,TK/NNHL003273
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2018
Mã xếp giá: 495.6 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003267,TK/NNHL003268,TK/NNHL003269
Thông tin xuất bản: Asakura Shoten 2021
Mã xếp giá: 495.681 T136
Mã ĐKCB: TK/NNHL003255,TK/NNHL003256
Thông tin xuất bản: Kikurosu 2020
Mã xếp giá: 495.6834 A315
Mã ĐKCB: TK/NNHL003249,TK/NNHL003250
Thông tin xuất bản: Kikurosu 2020
Mã xếp giá: 495.6834 A315
Mã ĐKCB: TK/NNHL003247,TK/NNHL003248
Thông tin xuất bản: J-Research 2016
Mã xếp giá: 495.6834 S947
Mã ĐKCB: TK/NNHL003245,TK/NNHL003246
Thông tin xuất bản: JAL Academy ; Release Bonjinsha 2003
Mã xếp giá: 495.6834 O411
Mã ĐKCB: TK/NNHL003243,TK/NNHL003244
Thông tin xuất bản: Sanseidō
Mã xếp giá: 495.6 Y657
Mã ĐKCB: TK/NNHL003145,TK/NNHL003146,TK/NNHL003147
Thông tin xuất bản: アルク 2019
Mã xếp giá: 495.681 A315
Mã ĐKCB: GT/DNNN005041, GT/DNNN005042, GT/DNNN005043, GT/DNNN005044...
Thông tin xuất bản: 大修館書店, Taishūkan Shoten 2004
Mã xếp giá: 495.68007 H632
Mã ĐKCB: TK/DNNN000359, TK/DNNN000360, TK/NNHL003189, TK/NNHL003190...
Thông tin xuất bản: Toyo Keizai Shinposha 2019
Mã xếp giá: 338.5 M278
Mã ĐKCB: GT/DNNN004841, GT/DNNN004842, GT/DNNN004843, GT/DNNN004844...
Thông tin xuất bản: Baberu Puresu 2019
Mã xếp giá: 495.6 K331
Mã ĐKCB: TK/NNHL003052, TK/NNHL003053, TK/NNHL003142, TK/NNHL003143...
Thông tin xuất bản: くろしお出版, Kuroshio Shuppan 2019
Mã xếp giá: 495.68 G325
Mã ĐKCB: TK/NNHL003048,TK/NNHL003049
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク, Surīē Nettowāku 2019
Mã xếp giá: 495.68 K964
Mã ĐKCB: TK/NNHL003046,TK/NNHL003047
Thông tin xuất bản: 凡人社 2018
Mã xếp giá: 495.68 S556
Mã ĐKCB: TK/NNHL003044,TK/NNHL003045
Thông tin xuất bản: 凡人社 2019
Mã xếp giá: 495.68 A315
Mã ĐKCB: TK/NNHL003041,TK/NNHL003042,TK/NNHL003043