Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 255 biểu ghi cho từ khóa Japan

Tiếng nhật công nghệ thông tin trong ngành phần mềm / Dang Khai Hoan, Dinh Thi Hang Nga, Nguyen Anh Vu, ...

Thông tin xuất bản: Thế Giới ; Công ty sách Thái Hà 2022 2022

Mã xếp giá: 005.3014 T562

Mã ĐKCB: TK/TTHL002173, TK/QNNN000066, TK/TTHL002196, TK/DNNN000571...

The Midnight Eye Guide to New Japanese Film / Tom Mes, Jasper Sharp

Thông tin xuất bản: Stone Bridge Press 2021

Mã xếp giá: 952 M578

Mã ĐKCB: TK/DN000347

Kokoro / Natsume Soseki

Thông tin xuất bản: Bungei Shunju 1969

Mã xếp giá: 495.6 N279

Mã ĐKCB: TK/DN000339

Contemporary Japanese Film / Mark Schilling

Thông tin xuất bản: Weatherhill 1999

Mã xếp giá: 952 S334

Mã ĐKCB: TK/DN000295

Erotic Grotesque Nonsense: : The Mass Culture of Japanese Modern Times / Miriam Silverberg

Thông tin xuất bản: University of California Press 2006

Mã xếp giá: 952 S587

Mã ĐKCB: TK/DNHC000469

Science, Technology and Society in Contemporary Japan / Morris Low / Shigeru Nakayama / Hitoshi Yoshioka

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 1999

Mã xếp giá: 952 L912

Mã ĐKCB: TK/DN000294

Gender and Development: : The Japanese Experience in Comparative Perspective

Thông tin xuất bản: Palgrave Macmillan 2005

Mã xếp giá: 952 M972

Mã ĐKCB: TK/DN000285

留学生のための日本文学入門 / Ryūgakusei no tame no Nihon bungaku nyūmon / Aoyama Gakuin Daigaku, Nihon Bungakuka

Thông tin xuất bản: Izumi Shoin 2021

Mã xếp giá: 495.6 D132

Mã ĐKCB: GT/NNHL009583, GT/NNHL009584, GT/NNHL009585, GT/NNHL009586...

BJTビジネス日本語能力テスト : 模試と対策 : BJT business Japanese proficiency test : practice test and strategies / JAL Akademī Kabushiki Kaisha

Thông tin xuất bản: JAL Akademī Kabushiki Kaisha; Kabushiki Kaisha Asuku 2006

Mã xếp giá: 495.6 K137

Mã ĐKCB: GT/NNHL009480, GT/NNHL009481, GT/NNHL009482, GT/NNHL009483...

日本語能力試験総合テキスト : Japan Language Proficiency Test comprehensive textbook / Tomoko Morimoto

Thông tin xuất bản: J Risāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 M857

Mã ĐKCB: GT/NNHL009458, GT/NNHL009459, GT/NNHL009460, GT/NNHL009461...

話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : 日本語文法演習 : 上級 : Japanese grammar exercise / Reiko Saegusa

Thông tin xuất bản: Surienettowaku 2003

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003311

時間を表す表現 : テンス・アスペクト : Japanese grammar exercise / Isao Iori; Yoshiko Shimizu

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2016

Mã xếp giá: 495.6 J357

Mã ĐKCB: TK/NNHL003309

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!