Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 255 biểu ghi cho từ khóa Japan

New Concise Japanese - English Dictionary

Thông tin xuất bản: 1952

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001275

角川必携国語辞典 =Kadokawa hikkei kokugo jiten : Susumu Ōno; Akio Tanaka

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001280

Từ điển Hán Nhật

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001873

Tự điển Hán Nhật hiện đại

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001886

Tự điển tân quốc ngữ

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001878

全訳古語例解辞典 =Zen'yaku kogo reikai jiten/ Yasuo Kitahara

Thông tin xuất bản: Shōgakkan 1993

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001286

現代国語例解辞典= Gendai kokugo reikai jiten/ Ōki Hayashi; Shōgakkan. Jiten Henshūbu.

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001295

Tự điển cổ ngữ

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001882

Obunsa's High top English - Japanese Dictionary

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001885

The Junior anchor English Japanese dictionary/ Jeffrey Marque, Ken Murakami, et al

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001874

The Anchor English Japanese dictionary

Thông tin xuất bản: Gakken 1972

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001879

Junior new horizon English-Japanese dictionary

Thông tin xuất bản: Shoseki 1989

Mã xếp giá: 495.63 D554

Mã ĐKCB: TK/NNHL001287

教科書を作ろう. れんしゅう編 2: Kyōkasho o tsukurō : Chūtō kyōiku muke shokyū nihongo sozaishū. renshiyu(2)

Thông tin xuất bản: 国際交流基金日本語国際センター 2002

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/NNHL001759

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!