Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9 biểu ghi cho từ khóa JPG301

日本人のための日本語文法入門 = Japanese grammar Introduction to Japanese / 原沢伊都夫

Thông tin xuất bản: Kodansha 2012

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: GT/DNNN005013, GT/DNNN005014, GT/DNNN005015, GT/DNNN005016...

図解日本の語彙 = Zukai nihon no goi / Takuya Okimori; Yoshiyuki Kimura; Makiro Tanaka; Rikiei Chin;

Thông tin xuất bản: 三省堂 2018

Mã xếp giá: 495.6 Z945

Mã ĐKCB: TK/NNHL002843, TK/NNHL002844, TK/DNNN000329, TK/DNNN000330...

Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura.

Thông tin xuất bản: Iwanami shoten 2015

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002841, TK/NNHL002842, TK/DNNN000339, TK/DNNN000340...

日本語のシンタクスと意味 = Nihongo no shintakusu to imi / Hideo Teramura

Thông tin xuất bản: Kuroshio Shuppan 2017

Mã xếp giá: 495.6 H632

Mã ĐKCB: TK/NNHL002839, TK/NNHL002840, TK/DNNN000337, TK/DNNN000338...

日本語に主語はいらない : 百年の誤謬を正す = Nihongo ni shugo wa iranai / Takehiro Kanaya

Thông tin xuất bản: Kōdansha 2002

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL002837,TK/NNHL002838

日本語の語彙と表現 = Nihongo no goi to hyōgen / Takao Suzuki

Thông tin xuất bản: Taishūkan Shoten 1990

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL002831, TK/NNHL002832, TK/DNNN000331, TK/DNNN000332...

日本語. 下 / Haruhiko Kindaichi

Thông tin xuất bản: 岩波書店, 2014

Mã xếp giá: 495.6 K514

Mã ĐKCB: TK/HCHL000665, TK/NNHL002835, TK/NNHL002836, TK/DNNN000335...

日本語教育能力検定試験に合格するための語彙12 = Nihongo kyōiku nōryoku kentei shiken ni gōkaku suru tame no goi jūni / Miharu Akimoto

Thông tin xuất bản: Aruku 2010

Mã xếp giá: 495.6 M636

Mã ĐKCB: TK/HCHL001265, GT/NNHL003609, GT/NNHL003610, GT/NNHL003611...

日本人のための日本語文法入門 / 原沢伊都夫

Thông tin xuất bản: 本・コミック 2012

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/HCHL000653, GT/NNHL003579, GT/NNHL003580, GT/NNHL003581...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!