Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 15 biểu ghi cho từ khóa JPD

Tiếng Nhật trong tầm tay = できる日本語. 初級本冊 : Trình độ sơ cấp / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Thanh Niên 2020

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/DNNN005238, GT/DNNN005239, GT/DNNN005240, GT/DNNN005241...

Tiếng Nhật trong tầm tay = できる日本語. 初級本冊 : Trình độ sơ cấp / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội 2018

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/DNNN004444, GT/DNNN004503, GT/DNNN004504, GT/DNNN004505...

できる日本語. 教え方ガイド&イラストデータCD-ROM = Dekiru Nihongo. Upper Beginner to lower intermediate level : a teacher guider with illustrations on CD-ROM / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000853, TK/DNNN000219, TK/DNNN000220, TK/DNHC000405...

できる日本語. 中級 本冊 = Dekiru Nihongo - Intermediate Level (bìa xanh) : Textbook = Dekiru Nihongo. Chīkyū Honsatsu / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2013

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000904, TK/NNHL002388, TK/NNHL002389, TK/NNHL002390...

できる日本語. 初級本冊 = Dekiru Nihongo - Beginner Level (bìa đỏ) : Textbook = Dekiru Nihongo. Shokyū honsatsu / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2011

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/NNHL002038, TK/NNHL002039, TK/NNHL002040, TK/NNHL002042...

できる日本語わたしの文法ノート. 初中級 = Dekiru Nihongo - Upper Beginner to Lower Intermediate Level = Dekiru nihongo watashi no bunpō nōto. shochūkyū / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL003085, GT/NNHL003086, GT/NNHL003087, GT/NNHL003088...

できる日本語. 初中級本冊 = Dekiru Nihongo. Upper Beginner to Lower Intermediate Level (bìa vàng) : Textbook = Dekiru Nihongo. Shochūkyū honsatsu / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL001210, TK/NNHL002378, TK/NNHL002379, TK/NNHL002380...

できる日本語. 初級, わたしの 文法ノート - Dekiru Nihongo. Shokyū. Watashi no Bunpō nōto= Dekiru Nihongo: Beginner Level (bìa đỏ). Grammar/ Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2011

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL001811, GT/NNHL001812, GT/NNHL001813, GT/NNHL001814...

わたしのことばノート : できる日本語初級 = Dekiru Nihongo: Beginner Level : Watashi no Kotoba nōto : dekiru nihongo shokyū / Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL002014, GT/NNHL002015, GT/NNHL002016, GT/NNHL002019...

できる日本語. 初中級. わたしのことばノート= Dekiru Nihongo. Upper Beginner to Lower Intermediate Level = Dekiru nihongo. Shochūkyū. Watashi no kotoba nōto/ Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2013

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL003128, GT/NNHL003129, GT/NNHL003130, GT/NNHL003132...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!