Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 33 biểu ghi cho từ khóa JLPT

TRY!日本語能力試験N3 : 文法から伸ばす日本語 = Torai nihongo nōryoku shiken N3 : bunpō kara nobasu nihongo / ABK アジア

Thông tin xuất bản: Asukushuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 T875

Mã ĐKCB: TK/NNHL002606, TK/NNHL002607, TK/NNHL002608, TK/NNHL002632...

Try!日本語能力試験N2文法から伸ばす日本語 = Try!Nihongo noryoku shiken N2 bunpo kara nobasu nihongo. / ABK [著]

Thông tin xuất bản: Asuku shuppan 2014

Mã xếp giá: 495.6 T875

Mã ĐKCB: TK/NNHL002601,TK/NNHL002602,TK/NNHL002603

短期マスター日本語能力試験ドリル N5 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N5 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002596,TK/NNHL002597,TK/NNHL002598

短期マスター日本語能力試験ドリル N4 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N4 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2010

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002590,TK/NNHL002591,TK/NNHL002592

短期マスター日本語能力試験ドリル N3 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N3 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002587, TK/NNHL002588, TK/NNHL002589, TK/NNHL002641...

短期マスター日本語能力試験ドリル N2 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N2 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2013

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002582,TK/NNHL002583

短期マスター日本語能力試験ドリル. N1 : Tanki masutā Nihongo nōryoku shiken doriru. N1 / 凡人社編集部編

Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2012

Mã xếp giá: 495.6 T165

Mã ĐKCB: TK/NNHL002578,TK/NNHL002579

Nihongo nōryoku shiken kanzen moshi N4 : Zettai gokaku = Japanese language proficiency test N4 : complete mock exams = 日本語能力試験完全模試N4 : ゼッタイ合格! / Ako Watanabe; et al.

Thông tin xuất bản: Jērisāchi Shuppan 2013

Mã xếp giá: 495.6 N691

Mã ĐKCB: TK/NNHL002562, TK/NNHL002563, TK/NNHL002564, TK/DNNN000303...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!