Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 9 biểu ghi cho từ khóa JIT491

新完全マスター漢字日本語能力試験N1 = Shin kanzen masutā kanji nihongo nōryoku shiken N 1 / Reiko Ishii

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 R361

Mã ĐKCB: TK/NNHL002879,TK/NNHL002880

新完全マスター. 文法 : 日本語能力試験 N1 = Shin kanzen masutā. Bunpō : Nihongo nōryoku shiken N1 / Etsuko Tomomatsu; Sachi Fukushima; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku, 2011

Mã xếp giá: 495.6 E852

Mã ĐKCB: TK/NNHL002877,TK/NNHL002878,TK/DNNN000349

Shin Kanzen Master N1 Vocabulary Goi Jlpt Japan Language Proficiency Test / Hiroaki InoÌ; Yukari Honda; Satomi Kurusu; Kanako MaeboÌ; Kimie Abo; KoÌji Miyata

Thông tin xuất bản: Surīē Nettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 H668

Mã ĐKCB: TK/NNHL002875,TK/NNHL002876,TK/DNNN000352

読解 N1 = Shin kanzen masutā Nihongo nōryoku shiken Dokkai N1 / Reiko Ishii

Thông tin xuất bản: Tōkyō Surīē Nettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 R361

Mã ĐKCB: TK/NNHL002873,TK/NNHL002874,TK/DNNN000350

Shin Kanzen Master N1 Chokai Listning Jlpt Japan Language Proficiency Test / Kaori Nakamura; Sachi Fukushima; Etsuko Tomomatsu

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2011

Mã xếp giá: 495.6 K169

Mã ĐKCB: TK/NNHL002871,TK/NNHL002872,TK/DNNN000353

新完全マスター読解日本語能力試験 = Shin kanzen masutā dokkai nihongo nōryoku shiken. N2 / Tashiro Hitomi, Nakamura Noriko, Hajikano Are, Shimizu Tomoko, Fukuoka Rieko

Thông tin xuất bản: 3A Corporation 2011

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002863, TK/NNHL002864, TK/NNHL003325, TK/NNHL003326...

新完全マスター.語彙 : 日本語能力試験 = Shin kanzen masutā. Goi: Nihongo nōryoku shiken = New Complete Master Vocabulary Japanese Language Proficiency Test N2/ Rieko Fukuoka

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク

Mã xếp giá: 495.6 R555

Mã ĐKCB: TK/NNHL002855, TK/NNHL002856, TK/DNNN000343, TK/NNHL003335...

Mimi kara oboeru nihongo nôryoku shiken bunpô torêningu / Eriko Andô; Kazu Imagawa

Thông tin xuất bản: Aruku 2012

Mã xếp giá: 495.6 E687

Mã ĐKCB: TK/NNHL002849, TK/NNHL002850, TK/DNNN000321, TK/DNNN000348...

New Full Master Grammar Japanese Language Proficiency Test N2 / Etsuko Tomomatsu; Sachi Fukushima; Kaori Nakamura

Thông tin xuất bản: Surīēnettowāku 2012

Mã xếp giá: 495.6 S556

Mã ĐKCB: TK/NNHL002845,TK/NNHL002846

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!