Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 658.8/7 M147
Mã ĐKCB: TK/DNCA000038,TK/CAHL001324
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Osborne 2005
Mã xếp giá: 658.8/7 H726
Mã ĐKCB: TK/DNCA000297,TK/CAHL001186
Thông tin xuất bản: Trẻ 2009
Mã xếp giá: 658.802 A545
Mã ĐKCB: TK/IBA000231, TK/XHHL000045, TK/XHHL000046, TK/XHHL001401...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2001
Mã xếp giá: 658.8/4 I619
Mã ĐKCB: TK/FLTK001261
Thông tin xuất bản: J. Wiley 2005
Mã xếp giá: 658.8 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001082,TK/CTBZ000070
Thông tin xuất bản: Wiley 2007
Mã xếp giá: 658.8/7 J897
Mã ĐKCB: TK/CAHL001314
Thông tin xuất bản: Pearson 2007
Mã xếp giá: 004.67/8 C732
Mã ĐKCB: TK/TTHL001525
Thông tin xuất bản: Pearson Addison-Wesley 2008
Mã xếp giá: 004.678 K968
Mã ĐKCB: GT/CNTT006567, GT/CNTT006568, GT/CNTT006569, GT/CNTT006570...
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000128,TK/TTHL000130,TK/TTHL000132
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2001
Mã xếp giá: 658.800 285 D325
Mã ĐKCB: TK/TTHL000134,TK/TTHL000135,TK/TTHL000137
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 621.382 G248
Mã ĐKCB: TK/CAHL000239
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 005.8 H118
Mã ĐKCB: TK/CAHL000254,TK/CAHL001312
Thông tin xuất bản: Wiley 2004
Mã xếp giá: 005.2/76 P964
Mã ĐKCB: TK/CAHL000439, TK/CAHL000440, TK/CAHL001097, TK/CAHL001439...
Thông tin xuất bản: Pearson International Edition 2005
Mã xếp giá: 004.6 K968
Mã ĐKCB: TK/TTHL001564
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 004.6 B216
Mã ĐKCB: TK/TTHL001696
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2004
Mã xếp giá: 346.73 B347
Mã ĐKCB: TK/CAHL000309
Thông tin xuất bản: Thomson Learning/Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.133 D754
Mã ĐKCB: TK/TTHL001804
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.65 H882
Mã ĐKCB: TK/TTHL001777
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Oborne 2005
Mã xếp giá: 006.76 B851
Mã ĐKCB: GT/DNCN000016, TK/TTHL000169, TK/TTHL000172, GT/DNCN000889...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2006
Mã xếp giá: 818 G259
Mã ĐKCB: TK/FAT2000762, TK/XHHL001924, TK/FLTK000839, TK/FLTK000838...