Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: World Scientific Publishing 2022
Mã xếp giá: 382.6 X6
Mã ĐKCB: TK/XHHL005907
Thông tin xuất bản: Academic Press 2022
Mã xếp giá: 658.16 D419
Mã ĐKCB: TK/XHHL005698, TK/XHHL005699, GT/QNXH001497, GT/QNXH001498...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2023
Mã xếp giá: 658/.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL010484, GT/XHHL010485, GT/XHHL010486, GT/XHHL010487...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2019
Mã xếp giá: 388 R639
Mã ĐKCB: GT/XHHL010366, GT/XHHL010367, GT/XHHL010368, GT/XHHL010369...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2021
Mã xếp giá: 658.159 9 E88
Mã ĐKCB: GT/XHHL007871, GT/XHHL007872, GT/XHHL007873, GT/XHHL007874...
Thông tin xuất bản: World Trade Press 2020
Mã xếp giá: 658.155 H663
Mã ĐKCB: GT/XHHL006971, GT/XHHL006972, GT/XHHL006973, GT/XHHL006974...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2020
Mã xếp giá: 658/.049 H645
Mã ĐKCB: GT/DNXH002679, GT/DNXH002680, GT/DNXH002681, GT/DNXH002685...
Thông tin xuất bản: Mc Graw Hill 2020
Mã xếp giá: 658 L973
Mã ĐKCB: GT/DNXH002621, GT/DNXH002622, GT/DNXH002623, GT/DNXH002624...
Thông tin xuất bản: Pearson 2019
Mã xếp giá: 658.8 J627
Mã ĐKCB: GT/DNXH002644, GT/DNXH002645, GT/DNXH002646, GT/DNXH002647...
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658.3 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002524
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2016
Mã xếp giá: 658.72 M739
Mã ĐKCB: GT/XHHL005240, GT/XHHL005241, GT/XHHL005242, GT/XHHL005323...
Thông tin xuất bản: Pearson Education Limited 2017
Mã xếp giá: 338 K943
Mã ĐKCB: GT/XHHL005239, TK/XHHL003495, TK/XHHL003496, GT/DNXH001743...
Thông tin xuất bản: Pearson 2015
Mã xếp giá: 658.8 J627
Mã ĐKCB: GT/XHHL005236, GT/XHHL005237, GT/XHHL005238, GT/XHHL005445...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2019
Mã xếp giá: 658.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004997, GT/XHHL004998, GT/XHHL004999, GT/XHHL005000...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education (Asia) 2016
Mã xếp giá: 658.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004839, GT/XHHL004840, GT/XHHL004841, GT/XHHL004842...
Thông tin xuất bản: NY McGraw-Hill Education 2017
Mã xếp giá: 658/.049 H645
Mã ĐKCB: GT/XHHL004772,GT/XHHL004773,GT/XHHL004774
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2008
Mã xếp giá: 658.049 R126
Mã ĐKCB: TK/XHHL001220
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2005
Mã xếp giá: 658/.049 P536
Mã ĐKCB: TK/CAHL000072
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2006
Mã xếp giá: 658/.049 H689
Mã ĐKCB: TK/CAHL000070
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 657 A374
Mã ĐKCB: TK/XHHL002773