Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: IEEE 2010
Mã xếp giá: 621.382 A111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000491
Thông tin xuất bản: Iinformation-technology promotion agency 2008
Mã xếp giá: 004.076 F288
Mã ĐKCB: TK/TTHL001658
Thông tin xuất bản: McGraw Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 003 W624
Mã ĐKCB: TK/DNCA000341,TK/CAHL001345
Thông tin xuất bản: WCB/McGraw Hill 1998
Mã xếp giá: 808/.066 E362
Mã ĐKCB: TK/DNCA000299,TK/CAHL001485
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Technology Education 2004
Mã xếp giá: 004.6 I619
Mã ĐKCB: TK/DNCA000296
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: GT/DNCN000008, GT/CNTT008418, GT/CNTT008419, GT/CNTT008420...
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2009
Mã xếp giá: 658.4012 M745
Mã ĐKCB: GT/CNTT006753, GT/CNTT006754, GT/CNTT006755, GT/CNTT006756...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2008
Mã xếp giá: 658.4/038 H111
Mã ĐKCB: TK/XHHL000684
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/GT000133, FGR/GT000135, FGR/GT000136, FGR/GT000137...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Book Company 2006
Mã xếp giá: 658.4/032 V256
Mã ĐKCB: TK/CAHL000354
Thông tin xuất bản: Course Technology Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: FGR/TK000007
Thông tin xuất bản: Pearson 2010
Mã xếp giá: 658.4 L372
Mã ĐKCB: TK/TTHL001224, TK/TTHL001225, TK/TTHL001226, TK/FSB000049...
Thông tin xuất bản: Course technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 658.043 8 S398
Mã ĐKCB: GT/CNTT005903, GT/CNTT005905, GT/CNTT005906, GT/CNTT005908...
Thông tin xuất bản: Author House 2005
Mã xếp giá: 658.4 B518
Mã ĐKCB: TK/HCHL001255
Thông tin xuất bản: Pearson Education International 2005
Mã xếp giá: 004 L848
Mã ĐKCB: TK/TTHL001592
Thông tin xuất bản: Thomson course technology 2007
Mã xếp giá: 174.900 4 R463
Mã ĐKCB: TK/TTHL000188,TK/TTHL000189
Thông tin xuất bản: Thomson 2006
Mã xếp giá: 001.64 B949
Mã ĐKCB: TK/TTHL001558,TK/HCHL001017,TK/TKBT000164
Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 005.133 W636
Mã ĐKCB: GT/DNCN000074, GT/DNCN000090, GT/DNCN000093, GT/DNCN000121...
Thông tin xuất bản: Trường Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 005.133 W636
Mã ĐKCB: GT/CNTT000002, GT/CNTT000005, GT/CNTT000007, GT/CNTT000010...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2002
Mã xếp giá: 428.0076 G558
Mã ĐKCB: GT/DNNN001246, GT/DNNN001248, GT/DNNN001249, GT/DNNN001250...