Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2019
Mã xếp giá: 174.009 4 R4621
Mã ĐKCB: GT/TTHL004354, GT/TTHL004355, GT/TTHL004356, GT/TTHL004357...
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2017
Mã xếp giá: 005.8 V113
Mã ĐKCB: TK/CAHL002600,TK/CAHL002601
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2012
Mã xếp giá: 005.745 L294
Mã ĐKCB: TK/CAHL002591
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 004.0684 A935
Mã ĐKCB: TK/CAHL002487,TK/CAHL002525
Thông tin xuất bản: Flatiron Books 2018
Mã xếp giá: 155.904 R821
Mã ĐKCB: TK/XHHL003812,TK/XHHL003813,TK/XHHL003814
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2018
Mã xếp giá: 384.097 3 J832
Mã ĐKCB: GT/XHHL005407, GT/XHHL005408, GT/XHHL005409, GT/XHHL005410...
Thông tin xuất bản: Macmillan Education 2011
Mã xếp giá: 428.24 Z53
Mã ĐKCB: GT/NNHL006627, GT/NNHL006628, GT/NNHL006629, GT/NNHL006630...
Thông tin xuất bản: Oreilly & Associates Inc. 2015
Mã xếp giá: 006.7 R813
Mã ĐKCB: TK/TTHL002070
Thông tin xuất bản: Wiley 2015
Mã xếp giá: 025.042 B811
Mã ĐKCB: TK/CAHL002369
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2018
Mã xếp giá: 658.4 P957
Mã ĐKCB: TK/TTHL002056, TK/TTHL002057, TK/TTHL002058, TK/TTHL002059...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2015
Mã xếp giá: 174.009 4 R4621
Mã ĐKCB: GT/TTHL001923, GT/TTHL001924, GT/TTHL001925, GT/TTHL001926...
Thông tin xuất bản: IIBA 2015
Mã xếp giá: 658.4038 B114
Mã ĐKCB: TK/XHHL003425,TK/XHHL003426
Thông tin xuất bản: Morgan Kaufmann 2012
Mã xếp giá: 004.068 H758
Mã ĐKCB: TK/CAHL002122
Thông tin xuất bản: Merkle Bloom LLC 2017
Mã xếp giá: 302.231 A635
Mã ĐKCB: TK/XHHL003404,TK/XHHL003405
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 658.478 W614
Mã ĐKCB: GT/TTHL001786, GT/TTHL001787, GT/TTHL001788, GT/TTHL001789...
Thông tin xuất bản: Cengage Learning 2017
Mã xếp giá: 005.8 W615
Mã ĐKCB: TK/HCHL001446,TK/HCHL001555
Thông tin xuất bản: Course Technology/Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 004.62 P173
Mã ĐKCB: GT/TTHL001673, GT/TTHL001674, GT/TTHL001675, GT/TTHL001676...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2004
Mã xếp giá: 004.06 L967
Mã ĐKCB: TK/FSB000020, TK/FSB000021, TK/FSB000022, TK/FSB000023...
Thông tin xuất bản: Jones & Bartlett Learning 2015
Mã xếp giá: 005.8 G448
Mã ĐKCB: TK/HCHL001334
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2014
Mã xếp giá: 006.7 Y949
Mã ĐKCB: TK/CAHL001923,TK/CAHL001924