Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Course Technology 2005
Mã xếp giá: 005.133 D793
Mã ĐKCB: GT/CNTT002001, GT/CNTT002002, GT/CNTT002003, GT/CNTT002004...
Thông tin xuất bản: Person Longman 2007
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/HCHL000051,TK/HCHL000052
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: FGR/TK000103, FGR/TK000104, TK/NNHL001623, TK/NNHL001624...
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: TK/NNHL001625, TK/NNHL001626, TK/NNHL001795, TK/NNHL001796...
Thông tin xuất bản: Longman 2007
Mã xếp giá: 808.042 O825
Mã ĐKCB: TK/HCHL000761
Thông tin xuất bản: Person Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: GT/IBAN003843, GT/IBAN003844, GT/IBAN003845, GT/IBAN003846...
Thông tin xuất bản: Person Education International 2007
Mã xếp giá: 005.1 J719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000159,TK/TNHL000734
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: TK/NNHL000352,TK/NNHL001615
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2007
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: TK/NNHL000353,TK/NNHL000354,TK/NNHL002311
Thông tin xuất bản: Nxb. Tp. HCM 2004
Mã xếp giá: 428.24 O825
Mã ĐKCB: TK/NNHL000198, TK/NNHL000199, TK/NNHL001614, TK/NNHL001662...
Thông tin xuất bản: Macromedia Press 2006
Mã xếp giá: 006.696 R456
Mã ĐKCB: TK/TTHL001603
Thông tin xuất bản: Addison-Wesley 2006
Mã xếp giá: 005.8 B622
Mã ĐKCB: TK/TTHL001636
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 006.6 C660
Mã ĐKCB: TK/TTHL000295,TK/TTHL001746
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 006.7 S617
Mã ĐKCB: TK/FAT2000461, TK/TTHL001416, TK/TTHL001417, TK/TTHL001418...
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.7 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001366,TK/TTHL001741
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2005
Mã xếp giá: 005.4 K454
Mã ĐKCB: TK/FAT1000198, TK/FAT1000199, TK/TTHL001210, TK/TTHL001585...
Thông tin xuất bản: Thanh niên 2004
Mã xếp giá: 006.6 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL000087,TK/TTHL001398
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2001
Mã xếp giá: 004 H936
Mã ĐKCB: TK/TTHL000101, TK/TTHL000102, TK/TTHL001360, TK/TTHL001361...