Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: WILEY 2006
Mã xếp giá: 613.7/1082 G354
Mã ĐKCB: TK/DNCA000286
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Contemporary Learning Series 2008
Mã xếp giá: 909.82 R862
Mã ĐKCB: TK/DNCA000256
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 005.8 C581
Mã ĐKCB: TK/DNCA000240,TK/CAHL001313
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2007
Mã xếp giá: 344.7301 B471
Mã ĐKCB: TK/DNCA000229
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2006
Mã xếp giá: 305.5 D668
Mã ĐKCB: TK/DNCA000221
Thông tin xuất bản: J. Wiley & Sons 2006
Mã xếp giá: 332.63/2 L933
Mã ĐKCB: TK/DNCA000214
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2008
Mã xếp giá: 658.3/044 M346
Mã ĐKCB: TK/DNCA000206
Thông tin xuất bản: WILEY 2007
Mã xếp giá: 658.47 P259
Mã ĐKCB: TK/DNCA000192
Thông tin xuất bản: WILEY 2007
Mã xếp giá: 792.702/8092 P233
Mã ĐKCB: TK/DNCA000189
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000376,TK/NNHL002287
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 658.4/092 H296
Mã ĐKCB: TK/DNCA000193,TK/CAHL001403
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2009
Mã xếp giá: 006.6 G355
Mã ĐKCB: TK/TTHL000302,TK/TTHL001336,TK/TTHL001932
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000379
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL002270
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000391,TK/NNHL002285
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2008
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000400,TK/NNHL002289
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2006
Mã xếp giá: 428 O982
Mã ĐKCB: TK/NNHL000402,TK/NNHL002288
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 659.10973 V519
Mã ĐKCB: TK/CAHL000397
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2005
Mã xếp giá: 808/.042 P536
Mã ĐKCB: TK/IBA000366,TK/CAHL000472
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2009
Mã xếp giá: 006.6 A239
Mã ĐKCB: TK/TTHL000301,TK/TTHL001382,TK/TTHL001930