Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2017
Mã xếp giá: 332.178 G259
Mã ĐKCB: TK/XHHL003355
Thông tin xuất bản: Wiley 2016
Mã xếp giá: 005.8 O699
Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022
Thông tin xuất bản: CRC Press 2011
Mã xếp giá: 005.8 B918
Mã ĐKCB: GT/TTHL001667, GT/TTHL001668, GT/TTHL001669, GT/TTHL001670...
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic ; Cengage Learning 2016
Mã xếp giá: 005.14 K473
Mã ĐKCB: TK/TTHL002011,TK/TTHL002012,TK/TTHL002013
Thông tin xuất bản: FPT Polytechnic 2017
Mã xếp giá: 005.14 L762
Mã ĐKCB: TK/TTHL001984,TK/TTHL001985,TK/TTHL001986
Thông tin xuất bản: Pearson 2016
Mã xếp giá: 658.8 C433
Mã ĐKCB: GT/XHHL004713, GT/XHHL004714, GT/XHHL004715, GT/XHHL004716...
Thông tin xuất bản: Oxford University Press 2014
Mã xếp giá: 428.24 C172
Mã ĐKCB: GT/NNHL005434, GT/NNHL005435, GT/NNHL005436, GT/NNHL005437...
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2014
Mã xếp giá: 650.11 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002107,TK/CAHL002355,TK/DNCA000609
Thông tin xuất bản: New York 2013
Mã xếp giá: 700 G394
Mã ĐKCB: TK/CAHL002094
Thông tin xuất bản: International Reading Association 2010
Mã xếp giá: 372.4 D523
Mã ĐKCB: TK/CAHL002085
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658 C554
Mã ĐKCB: TK/CAHL002083,TK/CAHL002084
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2012
Mã xếp giá: 370.973 S125
Mã ĐKCB: TK/CAHL002080
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2010
Mã xếp giá: 650.1 H339
Mã ĐKCB: TK/CAHL002075
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2016
Mã xếp giá: 658 C554
Mã ĐKCB: TK/CAHL002053
Thông tin xuất bản: Norton & Company 2014
Mã xếp giá: 808.024 B938
Mã ĐKCB: TK/CAHL002154,TK/CAHL002247
Thông tin xuất bản: Harvard Business Review Press 2015
Mã xếp giá: 658.11 K924
Mã ĐKCB: TK/CAHL002041
Thông tin xuất bản: Norton and Co 2013
Mã xếp giá: 808.042 L963
Mã ĐKCB: TK/CAHL002019,TK/CAHL002206
Thông tin xuất bản: WILEY 2014
Mã xếp giá: 658.15 Sa188
Mã ĐKCB: TK/FSB000181
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 909 B541
Mã ĐKCB: TK/FSB000047,TK/FSB000048
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2017
Mã xếp giá: 895.922 T772
Mã ĐKCB: TK/FDTK000053