Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 80 biểu ghi cho từ khóa IELTS

Cambridge English IELTS 11 academic with answers : authentic examination papers / University of Cambridge. ESOL examinations.

Thông tin xuất bản: Cambridge University press 2016

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/FDNN000116,TK/IBAN000766,TK/QNNN000241

Cẩm nang tự học IELTS = Kien Tran's IELTS Handbook / Trần Trung Kiên - Tái bản lần thứ 4

Thông tin xuất bản: Nxb Thế giới - SaiGonBooks 2018

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL002743,TK/NNHL002744,TK/PTDN000593

Focus on IELTS

Thông tin xuất bản: Essex : Longman, Pearson Education 2002

Mã xếp giá: 428.34 S944

Mã ĐKCB: TK/TKBT000073

The IELTS speaking topics with answers : Tài liệu luyện thi nói IELTS / The Windy - Vivian; Nhung Đỗ hđ. - Tái bản lần 4

Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2017

Mã xếp giá: 428.24 I229

Mã ĐKCB: TK/FDNN000107,TK/CTNN000127,TK/CTNN000128

Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM, Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2014

Mã xếp giá: 428.24 I229

Mã ĐKCB: TK/FDNN000087

Cambridge English IELTS 11 academic with answers : authentic examination papers / University of Cambridge. ESOL examinations.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2016

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL002501,TK/NNHL002502

Cambridge English IELTS 10 with answers : authentic examination papers from Cambridge English Language Assessment / University of Cambridge. ESOL examinations.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2015

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL002499,TK/NNHL002500,TK/FDNN000067

Cambridge English IELTS 9 with answers : authentic examination papers from Cambridge ESOL / Cambridge ESOL - 1st ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2014

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL002006,TK/FDNN000069

The IELTS speaking topics with answers : Tài liệu luyện thi nói IELTS / The Windy - Vivian; Nhung Đỗ hđ.

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2013

Mã xếp giá: 428.24 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL002377

Cambridge ielts practice tests / Mark Griffiths

Thông tin xuất bản: Tổng hợp; Công ty TNHH Nhân Trí Việt

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL001182, TK/NNHL001183, TK/NNHL001184, TK/NNHL001185...

IELTS trainer : Six practice tests with answers / Louise Hashemi, Barbara Thomas

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2011

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL000898

Check your vocabulary for IELTS / Rawdon Wyatt

Thông tin xuất bản: Macmillan 2008

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL000895

Baron's IELTS Practice Exams/ Lin Lougheed

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; First News 2012

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/IBAN000583, TK/IBAN000585, TK/NNHL001192, TK/NNHL001193...

Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM, Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL002164

Barron's IELTS (International english language testing system) / Lin Lougheed

Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2010

Mã xếp giá: 428 L887

Mã ĐKCB: TK/IBAN000565,TK/FLNN000119,TK/CTNN000030

IELTS on Track : Test practice academic / Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; Nguyễn Thành Yến

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010

Mã xếp giá: 428.0076 S6314

Mã ĐKCB: TK/IBAN000561,TK/FDNN000038,TK/CTNN000031

A book for IELTS / McCarter, Easton, Ash; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt - 2nd edition

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2010

Mã xếp giá: 428.4 M1231

Mã ĐKCB: TK/IBAN000559,TK/IBAN000560,TK/FLNN000120

IELTS reading tests / McCarter, Ash; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011

Mã xếp giá: 428.4 M1231

Mã ĐKCB: TK/IBAN000556,TK/IBAN000557,TK/FLNN000124

Academic writing practice for IELTS / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt

Thông tin xuất bản: Nxb Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2011

Mã xếp giá: 428.11 M1231

Mã ĐKCB: TK/IBAN000554,TK/FLNN000117

Cambridge IELTS with answers 7 : Examination papers from University of Cambridge: ESOL Examinations: English for Speakers of other languages

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2011

Mã xếp giá: 428.0076 C1781

Mã ĐKCB: TK/FDNN000066,TK/CTNN000032,TK/QNNN000237

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!