Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 571.6 H305
Mã ĐKCB: TK/PTDN000277,TK/PTDN000278
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 570.0712 TH108
Mã ĐKCB: TK/PTDN000231,TK/PTDN000232
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2017
Mã xếp giá: 571 T120
Mã ĐKCB: TK/PTDN000184,TK/PTDN000185
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2019
Mã xếp giá: 576.5076 PH105
Mã ĐKCB: TK/PTDN000198,TK/PTDN000199
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà nội 2016
Mã xếp giá: 590.78 PH561P
Mã ĐKCB: TK/PTDN000196,TK/PTDN000197
Thông tin xuất bản: giao dục Việt Nam 2019
Mã xếp giá: 300 L250
Mã ĐKCB: TK/PTDN000169,TK/PTDN000170
Thông tin xuất bản: Jossey-Bass, a Wiley brand 2013
Mã xếp giá: 373.73 S625
Mã ĐKCB: TK/CAHL002004
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2014
Mã xếp giá: 911.597 D235
Mã ĐKCB: TK/XHHL001746,TK/XHHL002420
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 579 T977
Mã ĐKCB: TK/TKPT000371, TK/TKPT000372, TK/TKPT000373, TK/TKPT000374...
Thông tin xuất bản: Giáo Dục Việt Nam 2011
Mã xếp giá: 579.076 T977
Mã ĐKCB: TK/TKPT000366, TK/TKPT000367, TK/TKPT000368, TK/TKPT000369...
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2012
Mã xếp giá: 571.6076 H633
Mã ĐKCB: TK/TKPT000360,TK/TKPT000361
Thông tin xuất bản: NXB Giáo dục 2012
Mã xếp giá: 571.6 H633
Mã ĐKCB: TK/TKPT000358,TK/TKPT000359
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2013
Mã xếp giá: 158.107 C533
Mã ĐKCB: TK/XHHL002005
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2013
Mã xếp giá: 158.107 C533
Mã ĐKCB: TK/XHHL002117
Thông tin xuất bản: Kim Đồng 2013
Mã xếp giá: 371.3 C533
Mã ĐKCB: TK/XHHL002087,BTL/TK001011
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2009
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/FLTK000155,TK/FLTK000472
Thông tin xuất bản: NXB Trẻ 2010
Mã xếp giá: 152.4 N671
Mã ĐKCB: TK/IBA000784, TK/XHHL002723, TK/XHHL004408, TK/XHHL004409...
Thông tin xuất bản: Dorling Kindersley 2006
Mã xếp giá: 372.35 E924
Mã ĐKCB: TK/CAHL001435
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 005.13 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001513,TK/FLTT000176,TK/FLTT000177