Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2007
Mã xếp giá: 004.165 T152
Mã ĐKCB: TK/TTHL001556
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2006
Mã xếp giá: 004.6 M647
Mã ĐKCB: TK/CAHL000375,TK/CAHL001249
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing 2004
Mã xếp giá: 004.16 L259
Mã ĐKCB: TK/CAHL001180
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2004
Mã xếp giá: 621.382 M133
Mã ĐKCB: TK/CAHL001301
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Book Company 2006
Mã xếp giá: 658.4/032 V256
Mã ĐKCB: TK/CAHL000354
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc Gia Hà Nội 1998
Mã xếp giá: 003 D211
Mã ĐKCB: TK/TNHL000378
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 005.1/17 B472
Mã ĐKCB: FGR/TK000118, TK/CTIT000016, TK/CTIT000017, TK/CTIT000018...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Education 2006
Mã xếp giá: 005.1/2 A958
Mã ĐKCB: FGR/TK000001, TK/DNCN000010, FGR/TK000134, TK/CTIT000033...
Thông tin xuất bản: Khoa Học Và Kỹ Thuật 2007
Mã xếp giá: 005.7071 Q91
Mã ĐKCB: TK/TTHL001654
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2006
Mã xếp giá: 005.13 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001522
Thông tin xuất bản: Cisco Press 2002
Mã xếp giá: 004.6 O25
Mã ĐKCB: TK/TTHL001695
Thông tin xuất bản: Pearson education 2008
Mã xếp giá: 005.74 U41
Mã ĐKCB: GT/CNTT002701, GT/CNTT002702, GT/CNTT002703, GT/CNTT002704...
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2007
Mã xếp giá: 384.6 S819
Mã ĐKCB: TK/XHHL000260,TK/XHHL000261,TK/XHHL001947
Thông tin xuất bản: Khoa học xã hội 2005
Mã xếp giá: 658.4 G411
Mã ĐKCB: TK/XHHL002089
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 004 B915
Mã ĐKCB: TK/TTHL001685
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.8 K457
Mã ĐKCB: TK/TTHL001737
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL000107,TK/TTHL000497,TK/TTHL001574
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2005
Mã xếp giá: 005.362 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000461,TK/TTHL000462
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006
Mã xếp giá: 005.74 B111
Mã ĐKCB: TK/TTHL000103,TK/TTHL001213,TK/TTHL001533
Thông tin xuất bản: Giáo dục 1999
Mã xếp giá: 004.6 H149
Mã ĐKCB: TK/TTHL000037,TK/TTHL000038,TK/TTHL001557