Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Cengage 2017
Mã xếp giá: 005.4 M151
Mã ĐKCB: TK/QNCN000076,TK/QNCN000077,TK/QNCN000078
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2015
Mã xếp giá: 004.165 M727
Mã ĐKCB: TK/CAHL002678
Thông tin xuất bản: Pearson Prentice Hall 2015
Mã xếp giá: 005.43 T164
Mã ĐKCB: GT/DNCN001326, GT/DNCN001327, GT/DNCN001328, GT/DNCN001329...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 005.4 D582
Mã ĐKCB: TK/CAHL001326
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 005.43 P577
Mã ĐKCB: TK/TTHL001035,TK/TTHL001036
Thông tin xuất bản: Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh 2010
Mã xếp giá: 005.4469 T883
Mã ĐKCB: TK/TTHL001031
Thông tin xuất bản: Dreamtech 2012
Mã xếp giá: 005.43 O615
Mã ĐKCB: TK/HCHL001078
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 005.4 T883
Mã ĐKCB: TK/FLTT000168
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2008
Mã xếp giá: 005.432 H149
Mã ĐKCB: TK/FAT1000262, TK/DNCN000048, TK/FLTT000180, TK/FLTT000194...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2009
Mã xếp giá: 005.476 H149
Mã ĐKCB: TK/PODN000087, TK/PODN000088, TK/PODN000089, TK/PODN000837...
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2009
Mã xếp giá: 005.476 H149
Mã ĐKCB: TK/PODN000084, TK/PODN000085, TK/PODN000086, TK/PODN000854...
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2006
Mã xếp giá: 004.68 A596
Mã ĐKCB: TK/FLTT000081
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội 2002
Mã xếp giá: 004.68 S698
Mã ĐKCB: TK/FLTT000080
Thông tin xuất bản: Thống kê 2006
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000104,TK/PODN000105,TK/PODN000106
Thông tin xuất bản: Thống kê 2007
Mã xếp giá: 005.368 D916
Mã ĐKCB: TK/PODN000101,TK/PODN000102,TK/PODN000103
Thông tin xuất bản: Wiley publishing, Inc 2008
Mã xếp giá: 005.7/1376 M946
Mã ĐKCB: TK/TTHL001708
Thông tin xuất bản: Wiley Publishing, Inc. 2008
Mã xếp giá: 005.7/1376 P945
Mã ĐKCB: TK/TTHL001705
Thông tin xuất bản: Thomson Course Technology 2008
Mã xếp giá: 005.4 M151
Mã ĐKCB: TK/TTHL001652
Thông tin xuất bản: Novell Press 2002
Mã xếp giá: 005.7/1369 H893
Mã ĐKCB: TK/CAHL000279
Thông tin xuất bản: Wiley 2003
Mã xếp giá: 005.43 M113
Mã ĐKCB: TK/CAHL000252