Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 146 biểu ghi cho từ khóa Hóa

Giáo trình kỹ thuật xúc tác / Nguyễn Thế Hữu (chủ biên), Nguyễn Văn Lại, Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Minh Việt

Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012

Mã xếp giá: 660 G434

Mã ĐKCB: TK/TNHL000466

Giáo trình hóa lý. Tập 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề - Tái bản lần 7

Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012

Mã xếp giá: 537.6 H874

Mã ĐKCB: TK/TNHL000425

Smart home / Nguyen Hai Son, Nguyen Anh Duc, Nguyen Duc Phu, Pham Ngoc Quyen, Do Anh Minh Author; Phan Huy Hung Supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2012

Mã xếp giá: 629.8 S636

Mã ĐKCB: LV/LAKH000120

百年前の日本 = Hyakunenmae no Nihon / 構成小西四郎, 岡秀行. 小西四郎, 岡秀行,

Thông tin xuất bản: Shōgakkan 2005

Mã xếp giá: 306.652 S558

Mã ĐKCB: TK/XHHL002073

Lịch sử văn hóa thế giới cổ- trung đại / Lương Ninh - 6

Thông tin xuất bản: Nxb. Giáo dục Việt Nam 2009

Mã xếp giá: 909 L698

Mã ĐKCB: TK/XHHL001920

Nền kinh tế cảm ơn = The Thank You Economy / Gary Vaynerchuk; Mạc Tú Anh dịch

Thông tin xuất bản: Trẻ 2012

Mã xếp giá: 658.812 V392

Mã ĐKCB: TK/FLTK000323,TK/FLTK000324,TK/FLTK001062

Tính khả tri của văn hóa / Francois Jullie; Nguyên Ngọc, Phạm Dõng dịch

Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2009

Mã xếp giá: 306 J947

Mã ĐKCB: TK/XHHL000505,TK/XHHL000506

Giao tiếp phi ngôn từ qua các nền văn hóa = Nonverbal communication across cultures / Nguyễn Quang

Thông tin xuất bản: Khoa học xã hội 2008

Mã xếp giá: 302.2 Q17

Mã ĐKCB: TK/XHHL000767

Every day, everywhere : Global perspectives on popular culture / Stuart Hirschberg, Terry Hirschberg

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2002

Mã xếp giá: 306/.071 H669

Mã ĐKCB: TK/CAHL000168

Vài vấn đề về phát triển và đổi mới / Đỗ Quốc Sam

Thông tin xuất bản: Chính Trị - Hành chính 2011

Mã xếp giá: 338.959 7 S187

Mã ĐKCB: TK/XHHL002046

Từ điển Anh Việt văn hóa văn minh Hoa Kỳ / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch & biên soạn

Thông tin xuất bản: Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây :$bDictionary of USA 2008

Mã xếp giá: 306.037 3 H936

Mã ĐKCB: TK/NNHL002198

Seeing the elephant : understanding globalization from trunk to tail / Peter Marber.

Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2009

Mã xếp giá: 337 M312

Mã ĐKCB: TK/CAHL000042

日本事情・日本文化を教える = Nihon jijō, Nihon bunka o oshieru. T. 9 / 国際交流基金著

Thông tin xuất bản: ひつじ書房 2010

Mã xếp giá: 495.6 K799

Mã ĐKCB: TK/HCHL001195,TK/DNHC000378,TK/DNHC000379

Thế giới cong = The World is Curved : Những nguy hiểm tiềm tàng đối với nền kinh tế toàn cầu / David M. Smick ; Nguyễn Lợi, Bùi Lan dịch

Thông tin xuất bản: Thời đại ; DT Books 2011

Mã xếp giá: 337 S639

Mã ĐKCB: TK/FLTK000349, TK/FLTK000350, TK/FLTK001147, TK/THCT000067...

Chinh phục các làn sóng văn hóa = Những bí quyết kinh doanh trong môi trường văn hóa đa dạng

Thông tin xuất bản: Tri thức 2006

Mã xếp giá: 658.3 T851

Mã ĐKCB: TK/FLTK000983,TK/CTBZ000081

Phương pháp đọc sách = How to read a book / Nguyễn Thành Thống b.d.

Thông tin xuất bản: Văn hoá thông tin 2010

Mã xếp giá: 028.8 A237

Mã ĐKCB: TK/FLTK000963,TK/FLTK000964

In hóa đơn 2011 : Capstone project / Trieu Hai Linh,...[et al.]; Huynh Anh Dung supervisor

Thông tin xuất bản: FPT University 2011

Mã xếp giá: 005.5 I352

Mã ĐKCB: LV/LAKH000026

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!