Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 35 biểu ghi cho từ khóa Hán ngữ

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Workbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003177,TK/NNHL003178

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 3 : Textbook / Jiang Liping, Yu Miao, Li Lin

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2014

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003171,TK/NNHL003172

HSK 标准教程= HSK standard course . Level 2 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003175,TK/NNHL003176

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Workbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003173,TK/NNHL003174

HSK 标准教程 = HSK standard course . Level 1 : Textbook / Lead author: Jiang Liping; Author: Wang Fang, Wang Feng, Liu Liping

Thông tin xuất bản: Beijing Language and Culture University Press 2020

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003167,TK/NNHL003168

Giáo trình Hán ngữ 6= 汉语教程 . Tập 3 , Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002957,TK/NNHL002958,TK/NNHL002959

Giáo trình Hán ngữ 5= 汉语教程 . Tập 3, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Phiên bản mới

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002954,TK/NNHL002955,TK/NNHL002956

Giáo trình Hán ngữ 4= 汉语教程 . Tập 2 , Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 1

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002951,TK/NNHL002952,TK/NNHL002953

Giáo trình Hán ngữ 3= 汉语教程 . Tập 2, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 3

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002948,TK/NNHL002949,TK/NNHL002950

Giáo trình Hán ngữ 2= 汉语教程 . Tập 1, Hạ / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 1

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2018

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002947

Giáo trình Hán ngữ 1= 汉语教程 . Tập 1, Thượng / Dương Ký Châu chủ biên ; biên dịch Trần Thị Thanh Liêm ... - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh; Công ty cổ phần sách MCBooks 2019

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: TK/NNHL002942,TK/NNHL002943,TK/NNHL002944

Giáo trình Hán ngữ BOYA : Sơ cấp 2 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai,Dư Xương Nghi; Nguyễn Hoàng Anh dịch - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội 2015

Mã xếp giá: 495.1 K991

Mã ĐKCB: TK/NNHL002346,TK/NNHL003348

Kanji wa muzukashi kunai = Kanji isn't that hard : kanji can be mastered with the "24 rules" / Yoshiaki Takebe

Thông tin xuất bản: ALC Press 1993

Mã xếp giá: 495.6 T136

Mã ĐKCB: TK/NNHL001362,TK/NNHL001363

汉语教程 - 第=册(上) = Giáo trình hán ngữ. Tập 2, Thượng / Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2011

Mã xếp giá: 495.17 D928

Mã ĐKCB: GT/DNNN003468, GT/DNNN003469, GT/DNNN003470, GT/DNNN003471...

301 câu đàm thoại tiếng hoa / Trần Thị Thanh Liêm

Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2009

Mã xếp giá: 495.1 A111

Mã ĐKCB: TK/DNNN000112, TK/DNNN000114, TK/DNNN000115, TK/FDNN000063...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!