Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Văn học 2025
Mã xếp giá: 895.922 T111
Mã ĐKCB: VHCD/TTDN000695,VHCD/TTDN000696
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2019
Mã xếp giá: 649.68 K955
Mã ĐKCB: TK/TNBN000681
Thông tin xuất bản: NXB Phụ nữ Việt Nam 2020
Mã xếp giá: 649.1 H887
Mã ĐKCB: TK/XHBN001768,TK/XHBN001769
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2018
Mã xếp giá: 649.1 P538
Mã ĐKCB: TK/XHBN001766,TK/XHBN001767
Thông tin xuất bản: Phụ nữ 2023
Mã xếp giá: 649.1 M335
Mã ĐKCB: TK/XHBN001762,TK/XHBN001763
Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp Hồ Chí Minh 2019
Mã xếp giá: 649.60952 O998
Mã ĐKCB: TK/XHBN001756,TK/XHBN001757
Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp Hồ Chí Minh 2023
Mã xếp giá: 649.6 N148
Mã ĐKCB: TK/TNBN000659,TK/TNBN000660
Thông tin xuất bản: NXB Phụ nữ 2016
Mã xếp giá: 649.6095195 S947
Mã ĐKCB: TK/XHBN001750,TK/XHBN001751
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2024
Mã xếp giá: 649.64 A315
Mã ĐKCB: TK/XHBN001744,TK/XHBN001745
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2023
Mã xếp giá: 306.874 L748
Mã ĐKCB: TK/XHBN001714,TK/XHBN001715
Thông tin xuất bản: NXB Công thương 2019
Mã xếp giá: 649.63 R995
Mã ĐKCB: TK/XHBN001712,TK/XHBN001713
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2023
Mã xếp giá: 649.10835 R361
Mã ĐKCB: TK/XHBN001678,TK/XHBN001679
Thông tin xuất bản: NXB Phụ nữ Việt Nam 2024
Mã xếp giá: 306.874 P551
Mã ĐKCB: TK/XHBN001664,TK/XHBN001665
Thông tin xuất bản: NXB Thế giới 2023
Mã xếp giá: 306.85 A613
Mã ĐKCB: TK/XHBN001660,TK/XHBN001661
Thông tin xuất bản: NXB Công thương 2024
Mã xếp giá: 649.6 T532
Mã ĐKCB: TK/XHBN001658,TK/XHBN001659
Thông tin xuất bản: NXB Lao động 2024
Mã xếp giá: 649.153 R823
Mã ĐKCB: TK/XHBN001622,TK/XHBN001623
Thông tin xuất bản: Dân Trí ; Công ty TNHH Văn hoá và Truyền thông Skybooks Việt Nam 2023
Mã xếp giá: 895.922 L213
Mã ĐKCB: TK/XHHL006042, TK/XHHL006043, VHCD/TTDN000685, VHCD/TTDN000686...
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2016
Mã xếp giá: 649.51 T683
Mã ĐKCB: TK/TNBN000631,TK/TNBN000632,TK/TNBN000633
Thông tin xuất bản: Nxb Lao động 2016
Mã xếp giá: 649.51 T683
Mã ĐKCB: TK/TNBN000628,TK/TNBN000629,TK/TNBN000630