Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2008
Mã xếp giá: 355.007 G434
Mã ĐKCB: GT/DNQP000452, GT/DNQP000453, GT/DNQP000454, GT/DNQP000455...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.412 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL001293,TK/XHHL001294,TK/XHHL001295
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 540 Q99
Mã ĐKCB: TK/TNHL000104,TK/TNHL000356
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000584,TK/TNHL000585,TK/TNHL000698
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515 L719
Mã ĐKCB: TK/TNHL000107,TK/TNHL000579,TK/TNHL000646
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 512.071 S617
Mã ĐKCB: TK/TNHL000101,TK/TNHL000614
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2004
Mã xếp giá: 335.423 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000479, TK/XHHL000480, TK/XHHL000481, TK/XHHL000832...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 324.2 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000491, TK/XHHL000492, TK/XHHL000493, TK/XHHL001386...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.4346 T367
Mã ĐKCB: TK/XHHL000483, TK/XHHL000487, TK/XHHL000825, TK/XHHL000826...
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2005
Mã xếp giá: 335.411 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL001291,TK/XHHL001645,TK/XHHL002373
Thông tin xuất bản: Thống kê 2001
Mã xếp giá: 518.071 T532
Mã ĐKCB: TK/TNHL000664,TK/TNHL000719,TK/TNHL000732
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2005
Mã xếp giá: 006.607 1 H983
Mã ĐKCB: TK/TTHL000317,TK/TTHL001237
Thông tin xuất bản: Giao thông vận tải 2004
Mã xếp giá: 004.071 T367
Mã ĐKCB: TK/TTHL001449
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2004
Mã xếp giá: 006.7 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001367,TK/TTHL001368,TK/TTHL001369