Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2009
Mã xếp giá: 621.3815 H111
Mã ĐKCB: TK/TNHL000154,TK/TNHL000366
Thông tin xuất bản: Văn hóa - Thông tin 2009
Mã xếp giá: 495.1 A111
Mã ĐKCB: TK/DNNN000112, TK/DNNN000114, TK/DNNN000115, TK/FDNN000063...
Thông tin xuất bản: Tài chính 2008
Mã xếp giá: 657.42 N576
Mã ĐKCB: TK/XHHL001418,TK/XHHL002253
Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010
Mã xếp giá: 495.1071 C496
Mã ĐKCB: GT/DNNN002836, GT/DNNN002837, GT/DNNN002838, GT/DNNN002839...
Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010
Mã xếp giá: 495.1071 B111
Mã ĐKCB: TK/NNHL000431, TK/NNHL000433, GT/NNHL000926, GT/NNHL000927...
Thông tin xuất bản: Khoa học và Công nghệ 2009
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL001262, TK/NNHL001263, TK/NNHL001264, TK/NNHL001265...
Thông tin xuất bản: Lao Động - Xã Hội 2007
Mã xếp giá: 005.740 71 L243
Mã ĐKCB: TK/TTHL001422, TK/FLTT000071, TK/FLTT000072, TK/FLTT000073...
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002794,TK/NNHL002795
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002797,TK/NNHL002799
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL002779,TK/NNHL002780
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2005
Mã xếp giá: 355.00711 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000069,TK/XHHL000070,TK/XHHL000881
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 516.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000777
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 512.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000726
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000740
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000739
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2003
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000729
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 515.071 M744
Mã ĐKCB: TK/TNHL000769
Thông tin xuất bản: Chính trị quốc gia 2006
Mã xếp giá: 335.411 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL000115,TK/XHHL000117,TK/XHHL000118
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2006
Mã xếp giá: 530.0711 B613
Mã ĐKCB: TK/TNHL000202,TK/TNHL000203,TK/TNHL000205
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 515.076 T819
Mã ĐKCB: GT/DNTN000004, GT/DNTN000005, GT/DNTN000006, GT/DNTN000007...