Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 1996
Mã xếp giá: 658.15 R733
Mã ĐKCB: TK/FSB000176
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 658.15 B455
Mã ĐKCB: TK/FSB000096, TK/FSB000097, TK/FSB000098, TK/FSB000099...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2009
Mã xếp giá: 658.15 B455
Mã ĐKCB: TK/FSB000084,TK/FSB000085
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2010
Mã xếp giá: 658.15 B778
Mã ĐKCB: TK/FSB000014, TK/FSB000015, TK/FSB000016, TK/FSB000017...
Thông tin xuất bản: Norton & Company, Inc 2000
Mã xếp giá: 336.73 S855
Mã ĐKCB: TK/CAHL002006
Thông tin xuất bản: John Wiley 2012
Mã xếp giá: 332.024 W655
Mã ĐKCB: TK/CAHL002001
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons, 2013
Mã xếp giá: 332.024 N424
Mã ĐKCB: TK/CAHL001891,TK/CAHL001892
Thông tin xuất bản: Wiley Pub. 2014
Mã xếp giá: 332.64 N277
Mã ĐKCB: TK/CAHL001847
Thông tin xuất bản: Wiley 2014
Mã xếp giá: 658 L419
Mã ĐKCB: TK/CAHL001844
Thông tin xuất bản: Wiley 2014
Mã xếp giá: 658 R256
Mã ĐKCB: TK/CAHL001836
Thông tin xuất bản: Plata Publishing 2015
Mã xếp giá: 332.024 K628
Mã ĐKCB: TK/XHHL002899,TK/XHHL002900
Thông tin xuất bản: Wiley 2013
Mã xếp giá: 332.042 E939
Mã ĐKCB: TK/CAHL001730,TK/CAHL001731
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2012
Mã xếp giá: 332.024 V444
Mã ĐKCB: TK/CAHL001684
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2012
Mã xếp giá: 332.024 K176
Mã ĐKCB: TK/CAHL001598
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Irwin 2011
Mã xếp giá: 658.15 B828
Mã ĐKCB: TK/CAHL001561
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 332 L46
Mã ĐKCB: LV/DNLV000025
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 332 P492
Mã ĐKCB: LV/DNLV000015
Thông tin xuất bản: Tài liệu nội bộ, trường Đại học FPT CN Đà Nẵng 2014
Mã xếp giá: 332 N499
Mã ĐKCB: LV/DNLV000014
Thông tin xuất bản: Prentice Hall
Mã xếp giá: 658.15 D2491
Mã ĐKCB: TK/FLXH000022
Thông tin xuất bản: World Bank 2009
Mã xếp giá: 379.1 P314
Mã ĐKCB: TK/HCHL001049