Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Finance 2023
Mã xếp giá: 336.2 T871
Mã ĐKCB: GT/XHHL010702, GT/XHHL010703, GT/XHHL010704, GT/XHHL010705...
Thông tin xuất bản: Cengage 2020
Mã xếp giá: 332 M183
Mã ĐKCB: GT/QNXH001532, GT/QNXH001533, GT/QNXH001534, GT/QNXH001535...
Thông tin xuất bản: Academic Press 2022
Mã xếp giá: 658.16 D419
Mã ĐKCB: TK/XHHL005698, TK/XHHL005699, GT/QNXH001497, GT/QNXH001498...
Thông tin xuất bản: Penguin Books 2016
Mã xếp giá: 330.019 T365
Mã ĐKCB: TK/XHHL005692,TK/XHHL005693
Thông tin xuất bản: Independently published 2021
Mã xếp giá: 332.632 E375
Mã ĐKCB: TK/XHHL005600,TK/XHHL005601
Thông tin xuất bản: Tài chính 2022
Mã xếp giá: 338.7 B576
Mã ĐKCB: TK/XHHL005492,TK/XHHL005493
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2021
Mã xếp giá: 658.159 9 E88
Mã ĐKCB: GT/XHHL007871, GT/XHHL007872, GT/XHHL007873, GT/XHHL007874...
Thông tin xuất bản: Wiley 2019
Mã xếp giá: 658.15 R823
Mã ĐKCB: GT/DNXH002318, GT/DNXH002319, GT/DNXH002320, GT/DNXH002321...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2010
Mã xếp giá: 332.024 F548
Mã ĐKCB: TK/CAHL002007
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill/Irwin 2012
Mã xếp giá: 332 C816
Mã ĐKCB: TK/CAHL001510
Thông tin xuất bản: Pearson/Addison-Wesley 2009
Mã xếp giá: 339 G662
Mã ĐKCB: TK/XHHL001221
Thông tin xuất bản: Pearson 2014
Mã xếp giá: 658 M135
Mã ĐKCB: GT/DNXH001215, GT/DNXH001229, GT/DNXH001230, GT/DNXH001231...
Thông tin xuất bản: Worth Publishers 2009
Mã xếp giá: 332 B187
Mã ĐKCB: TK/CAHL000818
Thông tin xuất bản: Worth 2007
Mã xếp giá: 339 K943
Mã ĐKCB: TK/CAHL000816
Thông tin xuất bản: Giáo dục Việt Nam 2012
Mã xếp giá: 658.15076 G494
Mã ĐKCB: TK/XHHL000864,TK/XHHL000865
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2013
Mã xếp giá: 332.64 C454
Mã ĐKCB: GT/IBAX003679, GT/IBAX003685, GT/IBAX003688, GT/XHHL003089...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2002
Mã xếp giá: 658.15 C244
Mã ĐKCB: GT/IBAX003462, GT/IBAX003503, GT/IBAX003504, GT/IBAX003505...
Thông tin xuất bản: Pearson/Addison-Wesley 2004
Mã xếp giá: 332 R614
Mã ĐKCB: TK/XHHL000415
Thông tin xuất bản: Wiley 2012
Mã xếp giá: 658.15 P261
Mã ĐKCB: GT/DNTN000599, GT/DNTN000690, GT/DNTN000691, GT/DNTN000692...
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 339 A139
Mã ĐKCB: GT/IBAX002226, GT/IBAX002228, GT/IBAX002230, TK/POLY000043...