Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Kenkyūsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 K848
Mã ĐKCB: TK/NNHL003314
Thông tin xuất bản: Routledge 2016
Mã xếp giá: 371.26 P245
Mã ĐKCB: TK/XHHL004032
Thông tin xuất bản: Wiley 2016
Mã xếp giá: 005.8 O699
Mã ĐKCB: TK/TTHL002021,TK/TTHL002022
Thông tin xuất bản: Bonjinsha 2012
Mã xếp giá: 495.6 T165
Mã ĐKCB: TK/NNHL002578,TK/NNHL002579
Thông tin xuất bản: Compass Publishing 2009
Mã xếp giá: 428 T641
Mã ĐKCB: TK/NNHL002019
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001981
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001980
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001979
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001976,TK/NNHL001977,TK/NNHL001978
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001973,TK/NNHL001974,TK/NNHL001975
Thông tin xuất bản: Higher Education Press 2014
Mã xếp giá: 495.1 L735
Mã ĐKCB: TK/NNHL001970,TK/NNHL001971,TK/NNHL001972
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2010
Mã xếp giá: 621.384 C295
Mã ĐKCB: TK/CAHL001041,TK/CAHL001374
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2008
Mã xếp giá: 005.432 M613
Mã ĐKCB: TK/CAHL000951
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2009
Mã xếp giá: 621.389 P558
Mã ĐKCB: TK/CAHL001427
Thông tin xuất bản: Course Technology, Cengage Learning 2010
Mã xếp giá: 004.6 B458
Mã ĐKCB: TK/HCHL001005
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2006
Mã xếp giá: 428.24 B379
Mã ĐKCB: FGR/TK000066,FGR/TK000070
Thông tin xuất bản: Cengage 2010
Mã xếp giá: 621.39 A567
Mã ĐKCB: TK/HCHL001243
Thông tin xuất bản: Wiley 2009
Mã xếp giá: 005.133 R219
Mã ĐKCB: TK/DNCN000024,TK/TTHL001796
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2011
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL002156
Thông tin xuất bản: Osborne/McGraw-Hill 2002
Mã xếp giá: 005.75/85 C853
Mã ĐKCB: TK/CAHL001344